Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170101031081004 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K10
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 1041010258 Đỗ Đình Hoà
32 1041010370 Nguyễn Văn Hòa
33 1041010011 Võ Cát Hoan
34 1041010320 Mai Xuân Hoàng
35 1041010365 Bùi Mạnh Hùng
36 1041010344 Doãn Quốc Hưng
37 1041010295 Lê Quang Hưng
38 1041010369 Nguyễn Nhân Hưng
39 1041010525 Trương Quốc Hưng
40 1041010303 Nguyễn Văn Linh
41 1041010334 Phạm Văn Linh
42 1041010353 Lê Ngọc Lực
43 1041010293 Văn Thế Lương
44 1041010479 Nguyễn Duy Mạnh
45 1041010332 Lê Văn Minh
46 1041010367 Nguyễn Công Minh
47 1041010284 Vũ Công Minh
48 1041010544 Nguyễn Văn Nguyện
49 1041010306 Đặng Quang Ninh
50 1041010302 Nguyễn Văn Ninh
51 1041010339 Nguyễn Xuân Phú
52 1041010331 Lưu Minh Phúc
53 1041010360 Lưu Văn Phương
54 1041010300 Nguyễn Đức Quang
55 1041010297 Trương Thế Quyền
56 1041010315 Phạm Quang Sang
57 1041010352 Kim Ngọc Thành
58 1041010226 Trần Văn Thành
59 1041010335 Nguyễn Bá Thiên
60 1041010358 Phạm Văn Thiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10