40
|
0241090131
|
Nguyễn Đình
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
0541010253
|
Phạm Văn
Quang
|
0
|
6
|
|
42
|
1231110063
|
Nguyễn Xuân
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
0441110015
|
Vũ Minh
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
0441390041
|
Trương Thị
Quỳnh
|
4
|
|
|
45
|
0541010030
|
Vũ Văn Công
Tám
|
6
|
|
|
46
|
0441260019
|
Đỗ Văn
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231110032
|
Nguyễn Thị
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
0541010255
|
Phạm Minh
Thắng
|
6
|
|
|
49
|
0441040052
|
Trần Đức
Thắng
|
6
|
|
|
50
|
0441360073
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
6
|
|
|
51
|
0341020141
|
Tăng Văn
Thành
|
0
|
0
|
|
52
|
0441010103
|
Nguyễn Văn
Thiêm
|
0
|
7
|
|
53
|
0441040124
|
Vũ Thế
Thiện
|
0
|
6
|
|
54
|
0441240030
|
Phạm Văn
Thịnh
|
4
|
|
|
55
|
1231070471
|
Bùi Thị
Thu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
0541050243
|
Vũ Minh
Thuận
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
0541070368
|
Phạm Thị
Thuỳ
|
5
|
|
|
58
|
0541100154
|
Lã Thị
Thủy
|
6
|
|
|
59
|
0541040222
|
Hoàng Văn
Tình
|
7
|
|
|
60
|
1231110014
|
Bùi Thị Hà
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
0541010369
|
Lê Văn
Tuân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
0441050233
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
0541240199
|
Trần Ngọc
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
0541010059
|
Bùi Tiến
Tùng
|
0
|
5
|
|
65
|
0541020080
|
Trần Thanh
Tùng
|
0
|
6
|
|
66
|
0541040212
|
Nguyễn Đại
Việt
|
6
|
|
|
67
|
1231110039
|
Khuất Thế
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
0341060265
|
Nguyễn Đoàn
Vượng
|
4
|
|
|
69
|
0541100158
|
Trần Thị
Yến
|
5
|
|
|