77
|
1131040055
|
Nguyễn Thiết
Tâm
|
0
|
6
|
|
78
|
1131040518
|
Ngô Minh
Tân
|
5
|
|
|
79
|
1231110032
|
Nguyễn Thị
Tân
|
0
|
9
|
|
80
|
1231110076
|
Đào Hồng
Thái
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1131120013
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1131050285
|
Phạm Hữu
Thành
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1131110082
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
7
|
|
|
84
|
1231110036
|
Vương Thị Thu
Thảo
|
0
|
2
|
|
85
|
1231090609
|
Nguyễn Quốc
Thịnh
|
8
|
|
|
86
|
1131040169
|
Phạm Ngọc
Thịnh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1031100211
|
Phạm Thị
Thoa
|
8
|
|
|
88
|
1131040142
|
Tạ Minh
Thông
|
0
|
7
|
|
89
|
1231110037
|
Lê Thị
Thu
|
7
|
|
|
90
|
1231110009
|
Nguyễn Thị
Thu
|
8
|
|
|
91
|
1131110079
|
Phạm Thị
Thu
|
8
|
|
|
92
|
1131110083
|
Tô Thị
Thu
|
0
|
5
|
|
93
|
1131070114
|
Hoàng Thị
Thương
|
7
|
|
|
94
|
1231090072
|
Trần Đăng
Thưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1131090054
|
Nguyễn Thị
Thuỷ
|
7
|
|
|
96
|
1131040034
|
Nguyễn Quốc
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
97
|
1131060441
|
Dương Văn
Tình
|
0
|
7
|
|
98
|
1131110076
|
Nguyễn Thị
Toán
|
7
|
|
|
99
|
1231110014
|
Bùi Thị Hà
Trang
|
8
|
|
|
100
|
1131070836
|
Đỗ Thị Quỳnh
Trang
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
101
|
1131040435
|
Đặng Thiên
Trung
|
0
|
8
|
|
102
|
1131090226
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
103
|
1231110067
|
Vũ Thị
Việt
|
8
|
|
|
104
|
1231110039
|
Khuất Thế
Vinh
|
7
|
|
|
105
|
1131040070
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
106
|
1131071165
|
Nguyễn Thị
Yến
|
9
|
|
|