Wed, 11/03/2015, 10:04
GMT+7
Kết quả của cuộc thi Olypic Vật lý cấp trường lần 1 năm 2015
KẾT QUẢ THI CHUNG KẾT OLYMPIC VẬT LÝ CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2014- 2015
STT
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
KHÓA
|
MÔN THI
|
ĐIỂM THI
|
ĐIỂM
TB
|
GIẢI
THƯỞNG
|
L1
|
L2
|
1.
|
0841030402
|
Phạm Văn Hóa
|
O6
|
ĐHK8
|
Cơ – Nhiệt
|
6.5
|
7.5
|
7
|
Ba
|
2.
|
0941030055
|
Phạm Trung Hiếu
|
Ô CLC
|
ĐHK9
|
Cơ – Nhiệt
|
6.5
|
4.5
|
5.5
|
KK
|
3.
|
0941030112
|
Trần Văn Tuyền
|
Ô CLC
|
ĐHK9
|
Cơ – Nhiệt
|
8.5
|
8.5
|
8.5
|
Nhất (ĐT)
|
4.
|
0941030073
|
Dương Đức Trung
|
Ô CLC
|
ĐHK9
|
Cơ – Nhiệt
|
6.5
|
6.5
|
6.5
|
Ba
|
5.
|
0941040111
|
Vũ Minh Hiếu
|
Đ CLC
|
ĐHK9
|
Cơ – Nhiệt
|
6
|
2.5
|
4.25
|
|
6.
|
0941050432
|
Trịnh Tiến Dũng
|
ĐT CLC
|
ĐHK9
|
Cơ – Nhiệt
|
4.5
|
0
|
2.25
|
|
7.
|
0941040371
|
Bùi Văn Tráng
|
Đ CLC
|
ĐHK9
|
Cơ – Nhiệt
|
8
|
8
|
8
|
Nhì
|
8.
|
0841050472
|
Hoàng T Hồng Nhung
|
ĐT CLC
|
ĐHK8
|
Cơ – Nhiệt
|
5.5
|
8.5
|
7
|
Ba
|
9.
|
0941240109
|
Nguyễn Thị Nga
|
Đ CLC
|
ĐHK9
|
Quang – HN
|
6
|
7
|
6.5
|
Ba
|
10.
|
0941240109
|
Nguyễn Văn Nhật
|
Đ CLC
|
ĐHK9
|
Quang – HN
|
9
|
9
|
9
|
Nhất (ĐT)
|
11.
|
0741120148
|
Hàn Duyên Dương
|
HÓA 2
|
ĐHK7
|
Quang – HN
|
5.5
|
7.5
|
6.5
|
Ba
|
12.
|
0941030206
|
Lê Thế Tùng
|
Ô CLC
|
ĐHK9
|
Quang – HN
|
5
|
5
|
5
|
|
13.
|
0841240219
|
Lê Ích Dũng
|
TĐH3
|
ĐHK8
|
Quang – HN
|
7.5
|
7.5
|
7.5
|
Nhì
|
14.
|
0941240072
|
Nguyễn Văn Quyền
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
2.5
|
4.5
|
3.5
|
|
15.
|
0941240206
|
Trần Quang Thanh
|
TĐH2
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
8
|
9
|
8.5
|
Nhất (ĐT)
|
16.
|
0941240175
|
Nguyễn Văn Huân
|
TĐH2
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
4
|
5
|
4.5
|
|
17.
|
0941030070
|
Cù Sỹ Phong
|
Ô6
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
4.5
|
1
|
2.75
|
|
18.
|
0941240114
|
Trần Thị Tám
|
TĐH2
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
7.5
|
2
|
4.75
|
|
19.
|
0941240114
|
Vũ Đình Thống
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
6.5
|
4.5
|
5.5
|
KK
|
20.
|
0941240083
|
Phạm Đức Lâm
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
6.5
|
7.5
|
7
|
Ba
|
21.
|
0941240085
|
Hoàng Thanh Tùng
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
6.5
|
5
|
5.75
|
KK
|
22.
|
0941050569
|
Trịnh Như Chuyên
|
ĐT6
|
ĐHK9
|
Thí nghiệm
|
5
|
5
|
5
|
|
23.
|
0641010151
|
Chu Văn Vương
|
CK2
|
ĐHK6
|
Thí nghiệm
|
8
|
9
|
8.5
|
Nhất (ĐT)
|
24.
|
0941040166
|
Hoàng Văn Đức
|
Đ2
|
ĐHK9
|
Điện
|
2.5
|
3
|
2.75
|
|
25.
|
0941040125
|
Hạc Thông Thịnh
|
Đ2
|
ĐHK9
|
Điện
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
|
26.
|
0941040190
|
Đỗ Đức Cường
|
Đ2
|
ĐHK9
|
Điện
|
3.5
|
6.5
|
5
|
|
27.
|
0941040167
|
Vi Văn Hải
|
Đ2
|
ĐHK9
|
Điện
|
3.5
|
2.5
|
3
|
|
28.
|
0941240328
|
Vũ Văn Định
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Điện
|
6.5
|
8.5
|
7.5
|
Nhì
|
29.
|
0941240199
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
TĐH2
|
ĐHK9
|
Điện
|
8
|
9
|
8.5
|
Nhất (ĐT)
|
30.
|
0941240010
|
Nguyễn Văn Quang
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Điện
|
2.5
|
4.5
|
3.5
|
|
31.
|
0941040390
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
Đ7
|
ĐHK9
|
Điện
|
4
|
6.5
|
5.25
|
|
32.
|
0941040556
|
Đặng Văn Duy
|
Đ6
|
ĐHK9
|
Điện
|
3.5
|
3.5
|
3.5
|
|
33.
|
0941240224
|
Bùi Văn Tự
|
TĐH2
|
ĐHK9
|
Điện
|
2
|
Bỏ thi
|
|
|
34.
|
0941240025
|
Phạm Duy Hưởng
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Điện
|
1
|
Bỏ thi
|
|
|
35.
|
0941240005
|
Nguyễn Việt Đức
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Điện
|
3
|
Bỏ thi
|
|
|
36.
|
0941240029
|
Chu Trung Hiếu
|
TĐH1
|
ĐHK9
|
Điện
|
3
|
Bỏ thi
|
|
|
37.
|
|
Tạ Trường Lưu
|
ĐT7
|
ĐHK9
|
Điện
|
0
|
Bỏ thi
|
|
|
38.
|
|
Trần Thị Thủy
|
Đ1
|
ĐHK9
|
Điện
|
2
|
Bỏ thi
|
|
|
Hà Nội, ngày 2 tháng 3 năm 2015