21
|
1031060401
|
Nguyễn Việt
Hùng
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131050182
|
Nguyễn Hữu
Kiên
|
0
|
5
|
|
23
|
1231071211
|
Lê Thị
Lan
|
4
|
|
|
24
|
1131040488
|
Đặng Thanh
Liêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131020005
|
Trịnh Ngọc
Linh
|
0
|
|
|
26
|
1131040019
|
Lê Tú
Long
|
0
|
|
|
27
|
1231070767
|
Nguyễn Thị
Mai
|
5
|
|
|
28
|
0931040208
|
Lê Văn
Minh
|
0
|
|
|
29
|
1031080079
|
Hoàng Xuân
Nam
|
0
|
|
|
30
|
1131020023
|
Nguyễn Tuấn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1031080068
|
Nguyễn Văn
Nam
|
3
|
|
|
32
|
1231070753
|
Nguyễn Thị
Nga
|
7
|
|
|
33
|
1231070914
|
Hà Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1231070596
|
Trần Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231070734
|
Đỗ Thị
Nguyệt
|
0
|
4
|
|
36
|
1231190251
|
Phan Bá
Quyết
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1131010201
|
Nguyễn Duy
Thái
|
0
|
|
|
38
|
1131050123
|
Vũ Văn
Thành
|
5
|
|
|
39
|
1131050184
|
Nguyễn Văn
Thinh
|
2
|
3
|
|
40
|
1131190080
|
Vũ Duy
Thông
|
0
|
|
|
41
|
1131060471
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1131090146
|
Hoàng Thị
Thuỷ
|
5
|
|
|
43
|
1131090362
|
Lê Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1031030306
|
Trần Văn
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1131040626
|
Nguyễn Văn
Tình
|
7
|
|
|
46
|
1131110126
|
Trần Thị Thùy
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1131030311
|
Lê Bật
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
0931040263
|
Nguyễn Công
Tuyến
|
0
|
|
|
49
|
1131030288
|
Lê Quý
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1231040062
|
Đoàn Văn
Vương
|
0
|
|
|