1
|
1231040077
|
Đỗ Thế
An
|
2
|
2
|
|
2
|
1231060206
|
Đặng Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231040064
|
Lê Văn
Công
|
2
|
4
|
|
4
|
1231050327
|
Bùi Nam
Cường
|
0
|
|
|
5
|
1231040060
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
4
|
|
|
6
|
1231040039
|
Trần Văn
Đang
|
5
|
|
|
7
|
1231040045
|
Nguyễn Quốc
Đạt
|
7
|
|
|
8
|
1231090368
|
Quan Thị
Diễn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231050681
|
Nguyễn Văn
Đô
|
0
|
4
|
|
10
|
1031050443
|
Phan Văn
Đông
|
0
|
|
|
11
|
1231040089
|
Vũ Minh
Đức
|
0
|
4
|
|
12
|
1231040084
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
0
|
4
|
|
13
|
1131050478
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
0
|
|
|
14
|
1231072171
|
Nguyễn Thị
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231040075
|
Trịnh Đình
Hải
|
0
|
4
|
|
16
|
1231072175
|
Trịnh Thị
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231060105
|
Lâm Thị
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1031050427
|
Dương Huy
Hiệp
|
1
|
2
|
|
19
|
1231040087
|
Đỗ Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231060219
|
Nguyễn Thị
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040030
|
Phạm Văn
Lâm
|
0
|
|
|
22
|
1131050064
|
Lê Văn
Nam
|
0
|
|
|
23
|
1231040061
|
Hoàng Trọng
Nghĩa
|
1
|
2
|
|
24
|
1231040034
|
Phạm Đình
Nghĩa
|
0
|
|
|
25
|
1231040078
|
Lê Văn
Nhất
|
0
|
2
|
|
26
|
1231050454
|
Bùi Văn
Nhường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131040608
|
Bùi Xuân
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231040068
|
Nguyễn Như
Quang
|
0
|
2
|
|
29
|
1231050457
|
Tống Viết
Tâm
|
0
|
1
|
|
30
|
1231060139
|
Hoàng Minh
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|