1
|
1131050048
|
Vũ Văn
An
|
5
|
|
|
2
|
1231040643
|
Trần Xuân
Bằng
|
7
|
|
|
3
|
1231050552
|
Nguyễn Văn
Biên
|
0
|
3
|
|
4
|
1231040009
|
Trần Văn
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231040670
|
Vũ Đức
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231040144
|
Nguyễn Văn
Cảnh
|
5
|
|
|
7
|
1231040627
|
Trương Đức
Cảnh
|
6
|
|
|
8
|
1231040673
|
Vũ Văn
Cảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231040588
|
Nguyễn Duy
Cầu
|
7
|
|
|
10
|
1231040160
|
Hoàng Minh
Châu
|
7
|
|
|
11
|
0541050327
|
Nguyễn Minh
Châu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231040720
|
Võ Thành
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231040107
|
Nguyễn Văn
Công
|
0
|
0
|
|
14
|
1231040115
|
Đỗ Văn
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231040098
|
Vũ Biên
Cương
|
8
|
|
|
16
|
1231040560
|
Bùi Phú
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231040152
|
Nguyễn Hùng
Cường
|
4
|
|
|
18
|
1231040575
|
Nguyễn Đắc
Đạo
|
6
|
|
|
19
|
1231040603
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
6
|
|
|
20
|
1231040544
|
Nguyễn Khắc
Định
|
5
|
|
|
21
|
0441040120
|
Lê Văn
Dự
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0541050290
|
Nguyễn Văn
Duân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231040153
|
Đỗ Anh
Dũng
|
7
|
|
|
24
|
1231040162
|
Nguyễn Thanh
Hải
|
8
|
|
|
25
|
1231040576
|
Dương Quang
Hiệp
|
8
|
|
|
26
|
1231040651
|
Vũ Văn
Hiếu
|
4
|
|
|
27
|
1231040656
|
Trần Văn
Hoàng
|
4
|
|
|
28
|
1131040014
|
Nguyễn Viết
Hưng
|
6
|
|
|
29
|
1231050563
|
Trần Văn
Hưng
|
5
|
|
|
30
|
1231040719
|
Ma Trung
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|