31
|
1331060114
|
Nguyễn Anh
Khôi
|
0
|
5
|
|
32
|
1331060127
|
Nguyễn Thị Thuỳ
Liên
|
3
|
|
|
33
|
1231071817
|
Trần Thị
Liên
|
3
|
|
|
34
|
1331060181
|
Nguyễn Hải
Long
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1331060121
|
Trịnh Thị
Luyến
|
0
|
5
|
|
36
|
1331060161
|
Vi Văn
Lý
|
2
|
0
|
|
37
|
1331060139
|
Ngô Thị
Mai
|
0
|
5
|
|
38
|
1231090573
|
Phí Công
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1331060196
|
Nguyễn Anh
Minh
|
3
|
|
|
40
|
1331060112
|
Phạm Thúy
Nga
|
5
|
|
|
41
|
1331060182
|
Hoàng Lường
Ngọc
|
|
|
|
42
|
1231090580
|
Phạm Hải
Ninh
|
|
|
|
43
|
1331060189
|
Lường Thị
Oanh
|
0
|
3
|
|
44
|
1331060128
|
Vũ Bá
Phi
|
|
|
|
45
|
1331060148
|
Bàn Văn
Phong
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1331060168
|
Lê Hà Hải
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331060150
|
Nguyễn Thanh
Phong
|
|
|
|
48
|
0441060172
|
Phạm Trọng
Phước
|
0
|
4
|
|
49
|
1331060143
|
Đặng Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331060144
|
Nguyễn Minh
Quang
|
0
|
0
|
|
51
|
1131050471
|
Nguyễn Trí
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331060190
|
Nguyễn Tâm
Sắc
|
|
3
|
|
53
|
1331060133
|
Trần Hồng
Sơn
|
0
|
0
|
|
54
|
1331060142
|
Vũ Ngọc
Sơn
|
5
|
|
|
55
|
1331060153
|
Vũ Tài
Tâm
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331060191
|
Trần Văn
Thái
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1331060113
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
0
|
3
|
|
58
|
1331060111
|
Lê Xuân
Thành
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331060165
|
Nguyễn Bá
Thành
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1331060180
|
Trương Đức
Thành
|
0
|
0
|
|