61
|
1231050638
|
Nguyễn Thị
Sinh
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1131050095
|
Bùi Thái
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231040226
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231190296
|
Võ Hiền
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331030483
|
Vũ Đức
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
0541040240
|
Đặng Ngọc
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1331040381
|
Viên Đình
Thắng
|
0
|
|
|
68
|
1331040368
|
Đinh Xuân
Thành
|
2
|
5
|
|
69
|
1331040176
|
Phan Ngọc
Thành
|
1
|
8
|
|
70
|
1331040307
|
Nguyễn Văn
Thao
|
3
|
|
|
71
|
1331010196
|
Đỗ Ngọc
Thiện
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1331040784
|
Phạm Văn
Thiện
|
0
|
6
|
|
73
|
1231190070
|
Đào Đức
Tiến
|
6
|
|
|
74
|
1331030537
|
Đào Văn
Tình
|
4
|
|
|
75
|
1331100084
|
Lê Văn
Toàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231190089
|
Trần Nhật
Toản
|
4
|
|
|
77
|
1331040467
|
Nguyễn Thị
Trang
|
2
|
1
|
|
78
|
1331040199
|
Lường Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1331040788
|
Nguyễn Văn
Trung
|
2
|
0
|
|
80
|
1231010394
|
Ngô Xuân
Trường
|
0
|
0
|
|
81
|
1331100082
|
Nguyễn Đình
Tú
|
0
|
1
|
|
82
|
1331040666
|
Lê Văn
Tuân
|
0
|
2
|
|
83
|
1331040023
|
Lê Anh
Tuấn
|
0
|
4
|
|
84
|
1331030369
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
0
|
5
|
|
85
|
1331040288
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1331030476
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1331040066
|
Phạm Anh
Tuấn
|
3
|
|
|
88
|
1231050623
|
Nguyễn Đức
Tuệ
|
1
|
4
|
|
89
|
1231190002
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
3
|
|
|
90
|
1331040087
|
Phạm Xuân
Tuyên
|
5
|
|
|