| 43 | 1331050143 | Lê Văn
                                                                    Sang |  |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1331050172 | Đinh Quang
                                                                    Sáng | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1331050122 | Nguyễn Văn
                                                                    Sao | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1331050121 | Ngô Văn
                                                                    Sơn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1331050114 | Nguyễn Tiến
                                                                    Sơn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1331050141 | Nghiêm Quang
                                                                    Tài | ** | 5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1331050184 | Đỗ Thị
                                                                    Tám | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1331050183 | Nguyễn Thị Minh
                                                                    Tâm | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1331050151 | Dương Văn
                                                                    Thành | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1331050103 | Trần Thị
                                                                    Thảo | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1331050148 | Nguyễn Đức
                                                                    Thịnh | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1331050129 | Bùi Văn
                                                                    Thông | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1331050170 | Nguyễn Văn
                                                                    Thông | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1331050252 | Lê Thị
                                                                    Thu | 0 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1331140018 | Võ Thị Hoài
                                                                    Thư | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1331140014 | Hoàng Minh
                                                                    Thuận | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1331050128 | Lưu Văn
                                                                    Thực | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1331050104 | Nguyễn Văn
                                                                    Thuyên | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1331050177 | Ngô Tuấn
                                                                    Tỉnh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1331050154 | Đỗ Trọng
                                                                    Toàn | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1331140032 | Lê Thị
                                                                    Trang | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1331050150 | Bùi Văn
                                                                    Trọng | 2 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1331050117 | Nguyễn Văn
                                                                    Trung | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1331050155 | Nguyễn Thị
                                                                    Tú | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1331050102 | Nguyễn Minh
                                                                    Tuấn | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1331050144 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | ** | 6.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1331050179 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | 2 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1331050118 | Hùng Trọng
                                                                    Vĩ | 5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1331050123 | Nguyễn Tuấn
                                                                    Vũ | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1331140013 | Đặng Thị Hải
                                                                    Yến | 7 |  |  |