Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (KT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303380508 Lớp ưu tiên: ĐH KT 4_K5
Trang       Từ 22 đến 51 của 51 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
22 0541070358 Nguyễn Thị Mai 5
23 0541070292 Trần Thị Mai 4.5
24 0541070287 Đỗ Thị Như Mến 7
25 0541070366 Nguyễn Thị Mừng 4.5
26 0541070353 Bùi Thị My 6.5
27 0541070322 Đặng Thị Nga 4.5
28 0541070263 Trần Thị Ngà 6
29 0541070272 Nguyễn Thị Nhã 7.5
30 0541070364 Ngô Thị Hồng Nhung 3.5 5
31 0541070367 Trịnh Thị Nhường 6.5
32 0541070258 Lưu Thị Phương 8
33 0541070269 Nguyễn Thị Phương 5
34 0541070227 Vương Thị Thu Phương 6.5
35 0541070342 Lưu Thúy Phượng 9
36 0541070239 Nguyễn Thị Phượng 6
37 0541070297 Phạm Thị Như Quỳnh
38 0541070267 Nguyễn Thị Sáng 5.5
39 0541070362 Đinh Thị Thảo 8.5
40 0541070365 Phạm Thị Thảo 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 0541070298 Tống Thị Thảo 7.5
42 0541070309 Lại Thị Thiệp 7.5
43 0541070289 Ngô Thị Thu 4.5
44 0541070339 Nguyễn Thị Thư 4
45 0541070325 Nguyễn Thị Thuận 5.5
46 0541070306 Đỗ Thị Thuỷ 7.5
47 0541070296 Tạ Thị Thu Thuỷ 7.5
48 0541070315 Nguyễn Thị Trang 6.5
49 0541070317 Nguyễn Thị Huyền Trang 6
50 0541070279 Tạ Thị Hồng Vân 7.5
51 0541070277 Nguyễn Thị Hải Yến 5.5
Trang       Từ 22 đến 51 của 51 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10