20
|
1431140009
|
Phạm An
Hường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431140048
|
Vũ Thị
Lan
|
0
|
8
|
|
22
|
1431140030
|
Nguyễn Thị
Lệ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431120001
|
Hoàng Thị
Linh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431120026
|
Nguyễn Thị
Linh
|
5
|
|
|
25
|
1431140014
|
Phan Thị
Linh
|
0
|
7.5
|
|
26
|
1431140047
|
Triệu Bảo
Linh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431140006
|
Lê Văn
Long
|
0
|
8
|
|
28
|
1431140015
|
Phạm Văn
Luân
|
5
|
|
|
29
|
1431140032
|
Bùi Văn
Mạnh
|
3
|
3
|
|
30
|
1431140005
|
Phạm Văn
Mạnh
|
0
|
5.5
|
|
31
|
1431140008
|
Hồ Sỹ
Minh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1431140042
|
Mai Hoài
Nam
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1431140043
|
Lê Thị
Ngọc
|
2
|
5
|
|
34
|
1431140037
|
Nguyễn Thế
Ngọc
|
2
|
7
|
|
35
|
1431140046
|
Đặng Tuấn
Phan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1431140019
|
Nguyễn Thị Thu
Phương
|
0
|
5.5
|
|
37
|
1431140004
|
Đỗ Thị
Tâm
|
1
|
0
|
|
38
|
1431140024
|
Phạm Duy
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1431140010
|
Phạm Thị Thu
Thảo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1431140033
|
Bùi Thị Thanh
Thoa
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1431140001
|
Lê Thị
Thu
|
0
|
7
|
|
42
|
1431140022
|
Đỗ Thị
Thủy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1431140013
|
Hoàng Văn
Tiến
|
0
|
7
|
|
44
|
1431140051
|
Phạm Thị
Tĩnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1431140018
|
Bùi Văn
Toàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1431140025
|
Phan Thu
Trang
|
5
|
|
|
47
|
1431140052
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
0
|
6.5
|
|
48
|
1431140029
|
Vũ Thị
Tươi
|
0.5
|
7
|
|
49
|
1431140020
|
Nguyễn Thị Hồng
Vân
|
6
|
|
|