| 66 | 1431020092 | Mai Văn
                                                                    Sơn | 0 | 6.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1431020111 | Phạm Đắc
                                                                    Sơn | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1431020176 | Đỗ Mạnh
                                                                    Sướng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1431020175 | Đỗ Hữu
                                                                    Tài | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1431020159 | Nguyễn Vũ
                                                                    Tâm | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1231010444 | Vũ Hồng
                                                                    Tân | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1431020154 | Hồ Quốc
                                                                    Thăng | 0 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1431020180 | Ngô Minh
                                                                    Thắng | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1431020122 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thắng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1431020136 | Tạ Duy
                                                                    Thắng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1431020104 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Thành | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1431020172 | Nguyễn Văn
                                                                    Thành | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1431020150 | Vũ Công
                                                                    Thành | 0 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1431020157 | Mai Ngọc
                                                                    Thao | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1431020130 | Bùi Văn
                                                                    Thiện | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1431020135 | Vũ Văn
                                                                    Thoan | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1431020162 | Phí Quang
                                                                    Thuật | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1431020107 | Nguyễn Văn
                                                                    Thưởng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1431020120 | Nguyễn Văn
                                                                    Thuỵ | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1431020097 | Hoàng Văn
                                                                    Tiên | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1431020131 | Trần Văn
                                                                    Tiến | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1431020149 | Nguyễn Đình
                                                                    Trang | 1 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1431020123 | Nguyễn Khắc
                                                                    Tráng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1431020134 | Lò Hoàng
                                                                    Tú | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1431020094 | Phạm Văn
                                                                    Tú | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 91 | 1431020174 | Bùi Anh
                                                                    Tuấn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 92 | 1431020106 | Nguyễn Duy
                                                                    Tuấn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 93 | 1431020096 | Bùi Phi
                                                                    Tùng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 94 | 1431020146 | Nguyễn Văn
                                                                    Tùng | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 95 | 1431020158 | Nguyễn Thế
                                                                    Văn | 2.5 |  |  |