67
|
1431020181
|
Bùi Anh
Sinh
|
0
|
6
|
|
68
|
1431020092
|
Mai Văn
Sơn
|
0
|
5
|
|
69
|
1431020111
|
Phạm Đắc
Sơn
|
0
|
4.5
|
|
70
|
1431020176
|
Đỗ Mạnh
Sướng
|
0
|
4.5
|
|
71
|
1431020175
|
Đỗ Hữu
Tài
|
0
|
6
|
|
72
|
1431020159
|
Nguyễn Vũ
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1431020154
|
Hồ Quốc
Thăng
|
0
|
5
|
|
74
|
1431020180
|
Ngô Minh
Thắng
|
0
|
5
|
|
75
|
1431020122
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
0
|
5
|
|
76
|
1431020136
|
Tạ Duy
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1431020104
|
Nguyễn Mạnh
Thành
|
0
|
5
|
|
78
|
1431020172
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1431020150
|
Vũ Công
Thành
|
0
|
5
|
|
80
|
1431020157
|
Mai Ngọc
Thao
|
0
|
4
|
|
81
|
1431020130
|
Bùi Văn
Thiện
|
0
|
4
|
|
82
|
1431020135
|
Vũ Văn
Thoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1431020162
|
Phí Quang
Thuật
|
0
|
7
|
|
84
|
1431020107
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
0
|
6
|
|
85
|
1431020120
|
Nguyễn Văn
Thuỵ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1431020097
|
Hoàng Văn
Tiên
|
0
|
7
|
|
87
|
1431020131
|
Trần Văn
Tiến
|
3
|
|
|
88
|
1431020149
|
Nguyễn Đình
Trang
|
0
|
5.5
|
|
89
|
1431020123
|
Nguyễn Khắc
Tráng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
90
|
1431020134
|
Lò Hoàng
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
91
|
1431020094
|
Phạm Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1431020174
|
Bùi Anh
Tuấn
|
0
|
4.5
|
|
93
|
1431020106
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
0
|
4
|
|
94
|
1431020096
|
Bùi Phi
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1431020146
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
4
|
|
96
|
1431020158
|
Nguyễn Thế
Văn
|
0
|
4.5
|
|