31
|
1331050274
|
Nguyễn Xuân
Linh
|
7
|
|
|
32
|
1331050219
|
Bùi Thành
Long
|
5
|
|
|
33
|
1331050270
|
Chu Văn
Long
|
0
|
3.5
|
|
34
|
1331050250
|
Lê Văn
Long
|
6.5
|
|
|
35
|
1331050246
|
Nguyễn Văn
Lực
|
8
|
|
|
36
|
1331050203
|
Nguyễn Thành
Nam
|
8
|
|
|
37
|
1331050227
|
Nguyễn Tiến
Nam
|
6.5
|
|
|
38
|
1331050224
|
Nguyễn Văn
Ngọc
|
5
|
|
|
39
|
1331050213
|
Nguyễn Hồng
Phong
|
6
|
|
|
40
|
1331050261
|
Nguyễn Tiền
Phong
|
7
|
|
|
41
|
1331050212
|
Bùi Thị
Phương
|
7
|
|
|
42
|
1331050264
|
Đặng Văn
Phương
|
5
|
|
|
43
|
1331050231
|
Nguyễn Văn
Quý
|
0
|
4.5
|
|
44
|
1331050226
|
Nguyễn Đình
Quyền
|
3
|
|
|
45
|
1331050248
|
Bùi Văn
Quyết
|
3
|
|
|
46
|
1331050217
|
Hoàng Văn
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331050205
|
Chu Trần
Sang
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331050236
|
Nguyễn Đăng
Sơn
|
1.5
|
5.5
|
|
49
|
1331050202
|
Trần Anh
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331050204
|
Chu Văn
Thắm
|
2.5
|
6
|
|
51
|
1331050192
|
Phạm Công
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331050235
|
Phan Văn
Thắng
|
5.5
|
|
|
53
|
1331050242
|
Bùi Viết
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1331050251
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331050259
|
Nguyễn Văn
Thao
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331050273
|
Ngô Đăng
Thào
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1331050195
|
Nguyễn Hữu
Thoại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331050252
|
Lê Thị
Thu
|
8
|
|
|
59
|
1331050244
|
Đào Duy
Tiến
|
5
|
|
|
60
|
1331050210
|
Lê Công
Tiến
|
|
|
|