| 33 | 1331040005 | Lê Đình
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1331030306 | Nguyễn Thành
                                                                    Luân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1331040299 | Đào Văn
                                                                    Lực | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1231020244 | Vũ Văn
                                                                    Lưu | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1331040159 | Trịnh Đức
                                                                    Mạnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1131020082 | Vũ Tiến
                                                                    Mạnh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1231130030 | Nguyễn Thị Phương
                                                                    Minh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1331040003 | Nguyễn Văn
                                                                    Phúc | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1331140008 | Nguyễn Thị Minh
                                                                    Phương | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1331040663 | Nguyễn Năng
                                                                    Quân | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1331020075 | Nguyễn Văn
                                                                    Quy | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1331030529 | Phạm Mạnh
                                                                    Quyền | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1131050473 | Lương Văn
                                                                    Sĩ | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1431010269 | Trần Tiến
                                                                    Tài | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1331040609 | Nguyễn Văn
                                                                    Thái | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1231030279 | Hà Đức
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1331050562 | Nguyễn Đức
                                                                    Thắng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1231020125 | Trần Ngọc
                                                                    Thanh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 0541040171 | Nguyễn Xuân
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1331040169 | Phạm Trường
                                                                    Thành | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1331080024 | Hoàng Văn
                                                                    Thãnh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1331140014 | Hoàng Minh
                                                                    Thuận | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1331030515 | Phạm Văn
                                                                    Tình | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1231020275 | Nguyễn Thành
                                                                    Toán | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1331010230 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Toàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1331050215 | Giáp Thị
                                                                    Trang | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1231020025 | Lê Huyền
                                                                    Trang | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1331040804 | Đào Xuân
                                                                    Việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1231050624 | Dương Văn
                                                                    Việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1231010245 | Đoàn Đức
                                                                    Vượng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |