31
|
1331190214
|
Nguyễn Văn
Linh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331190217
|
Trần Thế
Linh
|
0
|
6
|
|
33
|
1331190262
|
Nguyễn Văn
Luyện
|
0
|
5.5
|
|
34
|
1331190225
|
Ngô Tiến
Mạnh
|
0
|
5
|
|
35
|
1331190249
|
Nguyễn Đức
Mạnh
|
0
|
5
|
|
36
|
1331190223
|
Hồ Văn
Minh
|
0
|
5.5
|
|
37
|
1331190238
|
Lê Hồng
Minh
|
0
|
5.5
|
|
38
|
1331190264
|
Chu Văn
Ngọc
|
0
|
5.5
|
|
39
|
1331190259
|
Trần Duy
Nhất
|
0
|
6
|
|
40
|
1331190235
|
Phạm Đức
Ninh
|
|
|
|
41
|
1331190303
|
Hoàng Văn
Pẩu
|
0
|
5
|
|
42
|
1331190211
|
Đoàn Văn
Phát
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1331190260
|
Vũ Đình
Phi
|
0
|
5
|
|
44
|
1331190295
|
Đinh Văn
Phong
|
5
|
|
|
45
|
1331190231
|
Hoàng Tiên
Phong
|
0
|
5
|
|
46
|
1331190212
|
Đỗ Văn
Phú
|
0
|
5
|
|
47
|
1331190293
|
Đoàn Văn
Quân
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331190266
|
Nguyễn Văn
Quý
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331190240
|
Lê Đình
Quyết
|
0
|
5.5
|
|
50
|
1331190222
|
Trần Văn
Quyết
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1331190275
|
Nguyễn Tiến
Quỳnh
|
|
|
|
52
|
1331190290
|
Nguyễn Văn
Sở
|
0
|
7
|
|
53
|
1331190250
|
Đỗ Đức
Tài
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1331190271
|
Dương Văn
Tám
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331190236
|
Nguyễn Đức
Tân
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331190220
|
Trần Đình
Thăng
|
0
|
7.5
|
|
57
|
1331190227
|
Lê Đức
Thắng
|
0
|
9
|
|
58
|
1331190113
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
0
|
8
|
|
59
|
1331190112
|
Vũ Tiến
Thành
|
0
|
7.5
|
|
60
|
1331190306
|
Hoàng Văn
Tiện
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|