Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13031303550703 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K7_HKP
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0541050044 Nguyễn Hải Phong 8
32 0741100080 Trần Thị Phượng 7
33 0541010105 Nguyễn Công Quân
34 0741010043 Nguyễn Đức Quân 6.5
35 0741040132 Kiều Văn Quang 6.5
36 0641020040 Nguyễn Bỉnh Quý 7
37 0741050011 Lưu Văn Quyết 6.5
38 0641010273 Trịnh Xuân Sáng 6
39 0641240182 Phạm Hồng Sơn 7.5
40 0541240097 Hoàng Văn Thái
41 0741040118 Trịnh Văn Thắng 7.5
42 0641240141 Tô Tất Thành 7.5
43 0541050040 Nguyễn quang Thọ 6.5
44 0541090055 Hoàng Thị Thương 9
45 0641010250 Lê Chí Tiến 8.5
46 0541050406 Nguyễn Ngọc Toán
47 0541050431 Phạm Đình Toàn 7
48 0541050469 Phan Thị Tới 8.5
49 0741110076 Bùi Thị Truyền 6.5
50 0541050004 Phạm Văn Tư 5.5
51 0541050368 Nguyễn Danh Tuyên 7.5
52 0541070628 Phan Thị ánh Tuyết 8
53 0741010279 Đoàn Thanh Vụ ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 0741110041 Vũ Thị Thanh Xuân 8.5
55 0741040342 Đỗ Thị Hải Yến 9
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10