1
|
1431040422
|
Nguyễn Đức
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331050593
|
Phan Đình
An
|
7.5
|
|
|
3
|
1431040436
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431040037
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
0
|
|
|
5
|
1431040378
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331040526
|
Trương Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431040404
|
Trần Mạnh
Cảnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431040181
|
Bùi Đắc
Chí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431040485
|
Nguyễn Văn
Cương
|
0
|
4
|
|
10
|
1431040097
|
Hoàng Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431040400
|
Nguyễn Văn
Cường
|
1
|
4
|
|
12
|
1131080035
|
Bùi Xuân
Đạo
|
2
|
4
|
|
13
|
1331040735
|
Lương Văn
Điệp
|
4
|
|
|
14
|
1431040368
|
Dương Văn
Đỏ
|
4
|
|
|
15
|
0641040136
|
Trần Công
Đoàn
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431040047
|
Đặng Văn
Du
|
0
|
7
|
|
17
|
1331050420
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
7
|
|
|
18
|
1431040223
|
Phạm Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
19
|
1331050605
|
Đỗ Đức
Giang
|
8.5
|
|
|
20
|
1331040311
|
Trần Xuân
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331040667
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
4
|
|
|
22
|
1431040332
|
Lại Văn
Hoà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231040101
|
Nguyễn Văn
Hoà
|
7
|
|
|
24
|
1431040354
|
Lê Khắc
Hoàng
|
7
|
|
|
25
|
1431040099
|
Đỗ Văn
Hùng
|
8
|
|
|
26
|
1431040411
|
Nguyễn Xuân
Hùng
|
6
|
|
|
27
|
1431040172
|
Phạm Văn
Hùng
|
8
|
|
|
28
|
1331040316
|
Hà Như Vàng
Hưng
|
10
|
|
|
29
|
1431040033
|
Trần Văn
Khải
|
0
|
8
|
|
30
|
1231040167
|
Trần Xuân
Khải
|
2
|
6.5
|
|