Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ thuật phiên dịch 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011303150602 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0641180095 Nguyễn Thị Thu Hương 7
32 0641180108 Phạm Thị Thu Hương 8
33 0641180163 Vũ Thị Hương 7.5
34 0641180113 Lê Thị Thanh Huyền 5.5
35 0641180154 Trần Thị Huyền 6.5
36 0641180110 Nguyễn Thị Lâm 7
37 0641180140 Nguyễn Thị Hương Lan 6
38 0641180102 Đàm Thị Thuỳ Linh 7
39 0641180109 Nguyễn Vũ Linh 9
40 0641180106 Nguyễn Thị Thanh Loan 7.5
41 0641180147 Nguyễn Thị Lương 7
42 0641180104 Đào Thị Mai 7
43 0641180166 Nguyễn Thị Miền 7
44 0641180119 Trần Thị Nga 7
45 0641180114 Nguyễn Thị Ngân 8
46 0641180093 Nguyễn Thị Nghiêm 8.5
47 0641180171 Võ Thị Kim Ngọc 6
48 0641180101 Nguyễn Thị Nguyệt 6
49 0641180107 Nguyễn Thị Nguyệt 9
50 0641180169 Nguyễn Thị Nguyệt 7
51 0641180092 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 7
52 0641180135 Phạm Thị Nhài 6
53 0641180120 Phan Thị Nhung 6.5
54 0641180133 Nguyễn Hồng Phương 6.5
55 0641180158 Phạm ánh Phương 6
56 0641180116 Vũ Thị Phương 0 5.5
57 0641180159 Phan Thị Phượng 5.5
58 0641180124 Phạm Văn Quyết 5.5
59 0641180165 Hoàng Thị Quỳnh 5
60 0641180126 Mai Thị Tâm 5.5
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10