55
|
1531040281
|
Bùi Tiến
Phúc
|
0
|
0
|
|
56
|
1531040256
|
Tô Văn
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531040306
|
Nguyễn Văn
Rin
|
0
|
7
|
|
58
|
1531040291
|
Chu Bá
Sơn
|
1
|
7
|
|
59
|
1531040320
|
Nguyễn Văn Tuấn
Sơn
|
0
|
6
|
|
60
|
1531040251
|
Lê Mạnh
Tá
|
0
|
6
|
|
61
|
1531040217
|
Cao Văn
Tập
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531040321
|
Bùi Trung
Thái
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1531040249
|
Lý Quốc
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531040245
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
0
|
7
|
|
65
|
1531040241
|
Nguyễn Ngọc
Thắng
|
1
|
5
|
|
66
|
1531040171
|
Vũ Mạnh
Thắng
|
2.5
|
7
|
|
67
|
1531240070
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531040247
|
Vũ Văn
Thành
|
0
|
5
|
|
69
|
1531040317
|
Trần Xuân
Thao
|
0
|
6
|
|
70
|
1531040229
|
Lê Ngọc
Thật
|
1
|
6
|
|
71
|
1431110007
|
Ma Thị
Thu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1531040465
|
La Nam
Thuyên
|
3
|
2
|
|
73
|
1531040265
|
Đào Đức
Tiến
|
4
|
4.5
|
|
74
|
1531040293
|
Trần Huy
Tín
|
0
|
3
|
|
75
|
1531040267
|
Hoàng Văn
Toàn
|
0.5
|
6
|
|
76
|
1531040275
|
Lê Xuân
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1531040296
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
3
|
4
|
|
78
|
1531040549
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
5
|
|
|
79
|
1531040311
|
Lê Thanh
Tùng
|
4
|
|
|
80
|
1531040307
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
0
|
0
|
|
81
|
1531040243
|
Ngô Đăng
việt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1531040286
|
Nguyễn Quý
Vinh
|
2
|
7
|
|
83
|
1531040659
|
Bùi Văn
Vững
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1531040280
|
Nguyễn Duy
Vương
|
1
|
7
|
|