31
|
1531030124
|
Phạm Văn
Khánh
|
0
|
1.5
|
|
32
|
1531030081
|
Phan Duy
Khánh
|
|
|
|
33
|
1531030098
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1531030130
|
Vũ Đức
Kính
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531030126
|
Nguyễn Hữu
Lâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1531030103
|
Trần Văn
Lịch
|
3
|
|
|
37
|
1531030096
|
Phạm Xuân
Linh
|
|
|
|
38
|
1531030136
|
Vũ Đình
Lộc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531030138
|
Hoàng Minh
Lợi
|
4
|
|
|
40
|
1531030112
|
Nguyễn Đức
Long
|
4
|
|
|
41
|
1531030111
|
Nguyễn Đình
Ly
|
2.5
|
1
|
|
42
|
1531030143
|
Nguyễn Tiến
Mạnh
|
6.5
|
|
|
43
|
1531030145
|
Nguyễn Xuân
Mạnh
|
6.5
|
|
|
44
|
1531030141
|
Vũ Đức
Mạnh
|
6.5
|
|
|
45
|
1531030150
|
Trần Văn
Màu
|
4.5
|
|
|
46
|
1531030089
|
Nguyễn Hữu
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1531030092
|
Nguyễn Đình
Nghĩa
|
5
|
|
|
48
|
1531030094
|
Nguyễn Văn
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531030127
|
Nguyễn Văn
ổn
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1531030115
|
Đặng Thế
Phú
|
6
|
|
|
51
|
1531030107
|
Nguyễn Hải
Phuơng
|
4.5
|
|
|
52
|
1531030148
|
Tạ Văn
Quang
|
3.5
|
1.5
|
|
53
|
1531030152
|
Nguyễn Hồng
Quảng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531030093
|
Lê Xuân
quyền
|
5.5
|
|
|
55
|
1531030146
|
Nguyễn Huy
Quỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531030137
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531030122
|
Lê Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1531030123
|
Phí Đình
Tỉnh
|
|
|
|
59
|
1531030101
|
Bùi Quang
Toại
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1531030128
|
Dương Công
Toại
|
5
|
|
|