40
|
1531030112
|
Nguyễn Đức
Long
|
4
|
|
|
41
|
1531030111
|
Nguyễn Đình
Ly
|
2.5
|
1
|
|
42
|
1531030143
|
Nguyễn Tiến
Mạnh
|
6.5
|
|
|
43
|
1531030145
|
Nguyễn Xuân
Mạnh
|
6.5
|
|
|
44
|
1531030141
|
Vũ Đức
Mạnh
|
6.5
|
|
|
45
|
1531030150
|
Trần Văn
Màu
|
4.5
|
|
|
46
|
1531030089
|
Nguyễn Hữu
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1531030092
|
Nguyễn Đình
Nghĩa
|
5
|
|
|
48
|
1531030094
|
Nguyễn Văn
Ngọc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531030127
|
Nguyễn Văn
ổn
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1531030115
|
Đặng Thế
Phú
|
6
|
|
|
51
|
1531030107
|
Nguyễn Hải
Phuơng
|
4.5
|
|
|
52
|
1531030148
|
Tạ Văn
Quang
|
3.5
|
1.5
|
|
53
|
1531030152
|
Nguyễn Hồng
Quảng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531030093
|
Lê Xuân
quyền
|
5.5
|
|
|
55
|
1531030146
|
Nguyễn Huy
Quỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531030137
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531030122
|
Lê Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1531030123
|
Phí Đình
Tỉnh
|
|
|
|
59
|
1531030101
|
Bùi Quang
Toại
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1531030128
|
Dương Công
Toại
|
5
|
|
|
61
|
1531030090
|
Lê Thành
Trung
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531030144
|
Bùi Ngọc
Trường
|
5
|
|
|
63
|
1531030147
|
Lê Văn
Trường
|
6
|
|
|
64
|
1531030097
|
Phạm Ngọc
Tú
|
2
|
1
|
|
65
|
1531030109
|
Phạm Văn
Tú
|
1.5
|
1.5
|
|
66
|
1531030099
|
Trịnh Văn
Tựa
|
|
|
|
67
|
1531030113
|
Nguyễn Văn
Tuân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531030095
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
|
|
|
69
|
1531030104
|
Nguyễn Văn
Việt
|
0
|
5
|
|