42
|
1431020114
|
Đỗ
Năng
|
3.5
|
|
|
43
|
1431020182
|
Nguyễn Bình
Nghĩa
|
5.5
|
|
|
44
|
1231020012
|
Trần Công
Pha
|
5
|
|
|
45
|
1431020153
|
Đỗ Trần
Phúc
|
5
|
|
|
46
|
1331020158
|
Nguyễn Thành
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1431020091
|
Lại Văn
Quân
|
3
|
|
|
48
|
1431020147
|
Nguyễn Văn
Quang
|
5
|
|
|
49
|
1431020178
|
Nguyễn Văn
Quang
|
6
|
|
|
50
|
1431020116
|
Dương Văn
Quý
|
5
|
|
|
51
|
1031020043
|
Nguyễn Văn
Sang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1431020181
|
Bùi Anh
Sinh
|
0
|
3.5
|
|
53
|
1431020092
|
Mai Văn
Sơn
|
0
|
4.5
|
|
54
|
1431020111
|
Phạm Đắc
Sơn
|
0
|
4.5
|
|
55
|
1431020176
|
Đỗ Mạnh
Sướng
|
0
|
2
|
|
56
|
1431020175
|
Đỗ Hữu
Tài
|
1
|
6
|
|
57
|
1431020154
|
Hồ Quốc
Thăng
|
0
|
4.5
|
|
58
|
1431020180
|
Ngô Minh
Thắng
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1431020122
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231020067
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1431020104
|
Nguyễn Mạnh
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1431020150
|
Vũ Công
Thành
|
0
|
5.5
|
|
63
|
1431020157
|
Mai Ngọc
Thao
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1431020130
|
Bùi Văn
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1431020162
|
Phí Quang
Thuật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1431020107
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
0
|
4
|
|
67
|
1431020131
|
Trần Văn
Tiến
|
1
|
6
|
|
68
|
1431020174
|
Bùi Anh
Tuấn
|
0
|
2.5
|
|
69
|
1431020106
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
0
|
2.5
|
|
70
|
1431020146
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
3
|
|
|
71
|
1431020158
|
Nguyễn Thế
Văn
|
0
|
6
|
|