41
|
6121040003
|
Đỗ Văn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
6121040045
|
Vũ Tuấn
Minh
|
1
|
5
|
|
43
|
6121040075
|
Đỗ Thanh
Mười
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
6121040054
|
Đinh Văn
Phong
|
3
|
6.5
|
|
45
|
6121040014
|
Nguyễn Văn
Phong
|
3
|
7.5
|
|
46
|
6121040027
|
Nguyễn Chí
Phúc
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
6121040023
|
Vũ Đức
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
6121040020
|
Đặng Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
6121040044
|
Phạm Quốc
Quỳnh
|
1
|
5
|
|
50
|
6121040035
|
Đỗ Đức
Sơn
|
1
|
5
|
|
51
|
6121040039
|
Lê Đăng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
6121040018
|
Hồ Sỹ
Thành
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
6121040047
|
Lưu Trung
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
6121040036
|
Trần Hữu
Thành
|
1
|
7.5
|
|
55
|
6121040067
|
Đoàn Huy
Thảo
|
2.5
|
6.5
|
|
56
|
6121040033
|
Lê Hùng
Thế
|
1
|
5.5
|
|
57
|
6121040031
|
Trần Đức
Thuận
|
3
|
7.5
|
|
58
|
6121040053
|
Đỗ Xuân
Tình
|
2.5
|
6.5
|
|
59
|
6121040049
|
Nguyễn Hữu
Toàn
|
3
|
5.5
|
|
60
|
6121040062
|
Trần Văn
Trịnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
6121040077
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
2
|
7.5
|
|
62
|
6121040016
|
Đặng ích
Tú
|
0.5
|
6.5
|
|
63
|
6121040052
|
Nguyễn Kim
Tùng
|
1.5
|
5
|
|
64
|
6121040056
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
1.5
|
5
|
|
65
|
6121040072
|
Trần Văn
Tùng
|
8
|
|
|
66
|
6121040037
|
Trịnh Văn
Tuyến
|
3
|
6
|
|
67
|
6121040013
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
1.5
|
7
|
|
68
|
6121040057
|
Nguyễn Xuân
Văn
|
4
|
7.5
|
|
69
|
6121040055
|
Nguyễn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
6121040068
|
Đào Long
Vũ
|
2
|
7.5
|
|