| 61 | 1631060225 | Đinh Văn
                                                                    Quân | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1631060195 | Lê Bá
                                                                    Quang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1631060194 | Trần Thị
                                                                    Quyên | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1631060269 | Nguyễn Thế
                                                                    Quyền | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631060236 | Cao Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1631060214 | Hoàng Ngọc
                                                                    Sơn | 2.5 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631060254 | Lê Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1631060262 | Trần Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631060247 | Vũ Hoàng
                                                                    Sơn | 1 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1631060211 | Nguyễn Bá
                                                                    Sự | 0.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631060210 | Nguyễn Huy
                                                                    Thái | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631060258 | Nguyễn Nhân
                                                                    Thăng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631060230 | Đinh Văn
                                                                    Thanh | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631060274 | Nguyễn Tấn
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631060228 | Lê Trọng
                                                                    Thiết | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631060280 | Mai Thế
                                                                    Thịnh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631060231 | Nguyễn Văn
                                                                    Thoan | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631060204 | Lê Thị
                                                                    Thuỷ | 0 | 5.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631060281 | Hoàng Thu
                                                                    Thủy | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631060251 | Lê Văn
                                                                    Tiến | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1631060286 | Nguyễn Gia
                                                                    Tiền | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 82 | 1631060264 | Nguyễn Quốc
                                                                    Toàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 83 | 1631060270 | Đỗ Mạnh
                                                                    Trung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 84 | 1631060203 | Hoàng Minh Đức
                                                                    Trung | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 85 | 1631060267 | Đào Thế
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 86 | 1631060263 | Nguyễn Quang
                                                                    Trường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 87 | 1631060209 | Nguyễn Thế
                                                                    Trường | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 88 | 1631060256 | Hà Văn
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 89 | 1631060284 | Lê Văn
                                                                    Tuấn | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 90 | 1631060219 | Phạm Thanh
                                                                    Tuấn | 4 |  |  |