16
|
1631080021
|
Tống Văn
Hiếu
|
6
|
|
|
17
|
1631080023
|
Nguyễn Đình
Hoàng
|
6
|
|
|
18
|
1631080011
|
Trần Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631080020
|
Nguyễn Đức
Huỳnh
|
7
|
|
|
20
|
1631080032
|
Trần Văn
Khải
|
6
|
|
|
21
|
1631080039
|
Nguyễn Văn
Khỏe
|
6
|
|
|
22
|
1631080012
|
Lã Văn
Lâm
|
5
|
|
|
23
|
1631080049
|
Nguyễn Viết
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631080007
|
Trần Thanh
Nam
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631080013
|
Ngô Tuấn
Nghĩa
|
7
|
|
|
26
|
1631080034
|
Phạm Văn
Nghĩa
|
1
|
5
|
|
27
|
1631080045
|
Trần Trung
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631080010
|
Bùi Văn
Phi
|
2
|
5
|
|
29
|
1631080040
|
Nguyễn Khánh
Phong
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631080017
|
Nguyễn Đức
Phương
|
6
|
|
|
31
|
1631080006
|
Đỗ Thành
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1631080050
|
Nguyễn Anh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631080016
|
Phạm Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631080005
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631080046
|
Phạm Ngọc
Sơn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631080033
|
Dương Văn
Thặng
|
5
|
|
|
37
|
1631080029
|
Trần Thành
Tôn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631080024
|
Phạm Minh
Trí
|
6
|
|
|
39
|
1631080041
|
Lê Trọng
Triều
|
7
|
|
|
40
|
1631080014
|
Phạm Kim
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631080028
|
Lưu Văn
Trung
|
6
|
|
|
42
|
1631080015
|
Nguyễn Như
Trường
|
7
|
|
|
43
|
1631080036
|
Nguyễn Mạnh
Trưởng
|
6
|
|
|
44
|
1631080044
|
Tô Thanh
Tuấn
|
7
|
|
|
45
|
1631080030
|
Đinh Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|