31
|
1631020098
|
Nhữ Kiều
Hưng
|
5
|
|
|
32
|
1631020185
|
Mai Văn
Huy
|
4
|
|
|
33
|
1631020118
|
Trương Công
Huy
|
3
|
|
|
34
|
1631020182
|
Phạm Xuân
Huyên
|
3
|
|
|
35
|
1631020140
|
Trần Kim
Huỳnh
|
0
|
3.5
|
|
36
|
1631020178
|
Vũ Văn
Khá
|
|
|
|
37
|
1631020151
|
Nguyễn Văn
Khiên
|
2
|
0
|
|
38
|
1631020193
|
Doãn Minh
Khuê
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631020192
|
Nguyễn Đình
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1631020130
|
Nguyễn Mạnh
Lâm
|
4
|
|
|
41
|
1631020181
|
Hoàng Tuấn
Linh
|
0
|
2.5
|
|
42
|
1631020143
|
Đỗ Văn
Long
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631020105
|
Nguyễn Bá
Long
|
0
|
5.5
|
|
44
|
1631020176
|
Lê Văn
Lực
|
|
|
|
45
|
1631020153
|
Lưu Xuân
Lương
|
|
|
|
46
|
1631020186
|
Nguyễn Nhật
Minh
|
2.5
|
0
|
|
47
|
1631020100
|
Ngọ Xuân
Mười
|
|
|
|
48
|
1631020162
|
Nguyễn Công
Nam
|
|
|
|
49
|
1631020119
|
Nguyễn Đức
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631020191
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
0
|
7
|
|
51
|
1631020180
|
Đoàn Kim
Sang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631020109
|
Vũ Trọng
Sáng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1631020150
|
Phan Văn
Sao
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631020172
|
Hoàng Văn
Sơn
|
|
|
|
55
|
1631020117
|
Phạm Xuân
Thái
|
0
|
5.5
|
|
56
|
1631020142
|
Phạm Đức
Thản
|
0
|
4
|
|
57
|
1631020101
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1631020158
|
Trần Văn
Thắng
|
|
|
|
59
|
1631020177
|
Văn Bá
Thắng
|
|
|
|
60
|
1631020137
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|