58
|
1631020158
|
Trần Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631020177
|
Văn Bá
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631020137
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
6
|
|
|
61
|
1631020124
|
Dương Ngô
Thành
|
7
|
|
|
62
|
1631020096
|
Lê Xuân
Thành
|
6
|
|
|
63
|
1631020122
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631020131
|
Lê Đức
Thuận
|
5
|
|
|
65
|
1631020187
|
Nguyễn Đức
Thuận
|
8
|
|
|
66
|
1631020138
|
Nguyễn Gia
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631020103
|
Hoàng Đông
Tiến
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1631020160
|
Trần Anh
Tiến
|
8
|
|
|
69
|
1631020183
|
Vũ Xuân
Tiệp
|
7
|
|
|
70
|
1631020161
|
Bùi Thọ
Tình
|
5
|
|
|
71
|
1631020133
|
Đoàn Văn
Trai
|
2
|
5
|
|
72
|
1631020108
|
Đinh Xuân
Trường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631020169
|
Trần Huy
Trường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1631020126
|
Nguyễn Anh
Tú
|
2
|
7
|
|
75
|
1631020097
|
Hà Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
76
|
1631020190
|
Nguyễn Đình
Tuấn
|
6
|
|
|
77
|
1631020166
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
6
|
|
|
78
|
1631020174
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1631020144
|
Phạm Văn
Tuấn
|
7
|
|
|
80
|
1631020170
|
Bùi Văn
Tùng
|
6
|
|
|
81
|
1631020157
|
Đào Văn
Tùng
|
7
|
|
|
82
|
1631020123
|
Lê Văn
Tùng
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631020146
|
Trần Hữu
Tùng
|
6
|
|
|
84
|
1631020139
|
Phạm Văn
Tuyên
|
5
|
|
|
85
|
1631020156
|
Chu Duy
Vinh
|
5
|
|
|
86
|
1631020104
|
Dương Khắc
Vinh
|
6
|
|
|
87
|
1631020164
|
Vũ Văn
Vương
|
5
|
|
|