1
|
1431020009
|
Phạm Hữu
Biển
|
1.5
|
|
|
2
|
1431020095
|
Trần Xuân
Dũng
|
3.5
|
|
|
3
|
1431020057
|
Nguyễn Viết
Giáp
|
2
|
9
|
|
4
|
1431020081
|
Phạm Việt
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431020059
|
Phạm Văn
Hiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431020108
|
Cao Văn
Hoàng
|
0
|
8
|
|
7
|
1431020076
|
Khổng Huy
Hoàng
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431020046
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
0
|
9
|
|
9
|
1431020015
|
Phạm Văn
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1431020061
|
Phan Mạnh
Hoàng
|
0
|
6
|
|
11
|
1431020110
|
Ngô Văn
Hùng
|
0
|
6
|
|
12
|
1431020115
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
2.5
|
|
|
13
|
1431020117
|
Nguyễn Văn
Hưởng
|
0
|
7
|
|
14
|
1431020166
|
Đỗ Mạnh
Huy
|
0
|
7
|
|
15
|
1431020084
|
Quản Trọng
Khâm
|
1.5
|
9
|
|
16
|
1331020035
|
Vũ Đình
Khiêm
|
0
|
8
|
|
17
|
1431020022
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
0
|
8
|
|
18
|
1331020126
|
Nguyễn Thanh
Lương
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431020184
|
Đào Văn
Mạnh
|
0
|
5
|
|
20
|
1431020006
|
Nguyễn Văn
Nghĩa
|
0
|
9
|
|
21
|
1431020028
|
Vũ Đình
Quang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431020087
|
Vũ Gia
Quang
|
1
|
7
|
|
23
|
1431020016
|
Lê Văn
Sỹ
|
2.5
|
|
|
24
|
1431020180
|
Ngô Minh
Thắng
|
1.5
|
7
|
|
25
|
1431020020
|
Ngô Tiến
Thành
|
0
|
9
|
|
26
|
1431020060
|
Trần Văn
Thảo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331020201
|
Nguyễn Thắng
Thế
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431020043
|
Đỗ Duy
Tiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431020131
|
Trần Văn
Tiến
|
3
|
|
|
30
|
1331020233
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|