31
|
1731030032
|
Nguyễn Bá
Khải
|
1
|
|
|
32
|
1731030037
|
Trần Ngọc
Khánh
|
2
|
|
|
33
|
1731030008
|
Nguyễn Duy
Khương
|
3.5
|
|
|
34
|
1731030077
|
Chung Thành
Kiên
|
2.5
|
|
|
35
|
1731030029
|
Hoàng Tuấn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1731030021
|
Lê Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1731030035
|
Nguyễn Thanh
Long
|
0
|
|
|
38
|
1731030028
|
Phạm Hồng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1731030050
|
Trần Văn
Long
|
1
|
|
|
40
|
1731030056
|
Trần Văn
Luân
|
1.5
|
|
|
41
|
1731030068
|
Phạm Văn
Lượng
|
0
|
|
|
42
|
1731030025
|
Nguyễn Đăng
Luyện
|
0
|
|
|
43
|
1731030003
|
Lê Đức
Mạnh
|
0
|
|
|
44
|
1731030079
|
Đỗ Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1731030046
|
Trần Văn
Minh
|
1
|
|
|
46
|
1731030041
|
Lê Đình
Nam
|
2
|
|
|
47
|
1731030012
|
Phạm Văn
Ngọc
|
1
|
|
|
48
|
1731030080
|
Cao Trung
Nguyên
|
1
|
|
|
49
|
1731030057
|
Lê Văn
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1731030022
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1731030069
|
Nguyễn Quốc
Phương
|
2
|
|
|
52
|
1731030031
|
TrầN HồNg
Quân
|
3.5
|
|
|
53
|
1731030061
|
Trần Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1731030067
|
Mai Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1731030072
|
Phan Ngọc
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1731030075
|
Trần Đình
Sang
|
1
|
|
|
57
|
1731030030
|
Đỗ Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1731030059
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1731030023
|
Ngô Văn
Sùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731030065
|
Bùi Văn
Tài
|
0
|
|
|