51
|
1731030095
|
Bùi Văn
Sơn
|
5
|
|
|
52
|
1731030087
|
Lường Ngọc
Sơn
|
3
|
|
|
53
|
1731030109
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
2.5
|
|
|
54
|
1731030124
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
3
|
|
|
55
|
1731030089
|
Phạm Quang
Sự
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1731030155
|
Nguyễn Quang
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1731030151
|
Cao Nhật
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1731030127
|
Trần Ngọc
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1731030086
|
Lê Xuân
Thành
|
2
|
|
|
60
|
1731030100
|
Nguyễn Hữu
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1731030157
|
Nguyễn Quý
Thành
|
4
|
|
|
62
|
1731030108
|
Nguyễn Văn
Thiệp
|
4
|
|
|
63
|
1731030150
|
Trần Tiến
Thuật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1731030132
|
Hoàng Ngọc
Tiến
|
3.5
|
|
|
65
|
1731030141
|
Lê Văn
Tiến
|
2.5
|
|
|
66
|
1731030123
|
Đỗ Xuân
Trí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1731030138
|
Hồ Văn
Trung
|
3.5
|
|
|
68
|
1731030084
|
Nguyễn Nam
Trung
|
2.5
|
|
|
69
|
1731030091
|
Trần Quang
Trung
|
3
|
|
|
70
|
1731030128
|
Bùi Quang
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1731030119
|
Lê Xuân
Tú
|
2.5
|
|
|
72
|
1731030088
|
Ngô Mạnh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1731030092
|
Mai Ngọc
Tuấn
|
2
|
|
|
74
|
1731030137
|
Nguyễn Công
Tuấn
|
3
|
|
|
75
|
1731030129
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
1.5
|
|
|
76
|
1731030135
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1731030159
|
Trương Xuân
Uy
|
2
|
|
|
78
|
1731030161
|
Nguyễn Sỹ
Vương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1731030122
|
Vũ Văn
Vương
|
2
|
|
|
80
|
1731030160
|
Lã Gia
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|