61
|
1631020086
|
Nguyễn Văn
Thành
|
5
|
|
|
62
|
1631020025
|
Trịnh Văn
Thành
|
2.5
|
|
|
63
|
1631020072
|
Nguyễn Xuân
Thiệu
|
3
|
|
|
64
|
1631020056
|
Nguyễn Bỉnh
Thịnh
|
1.5
|
|
|
65
|
1631020026
|
Nguyễn Văn
Thống
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1631020075
|
Tăng Bá
Thuỵ
|
2
|
|
|
67
|
1631020069
|
Trần Xuân
Thủy
|
3
|
|
|
68
|
1631020018
|
Ngô Văn
Tiến
|
3
|
|
|
69
|
1631020059
|
Nguyễn Ngọc
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1631020041
|
Nguyễn Văn
Tiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1631020009
|
Nguyễn Quốc
Tỉnh
|
3
|
|
|
72
|
1631020037
|
Nguyễn Quang
Toàn
|
3
|
|
|
73
|
1631020011
|
Nguyễn Văn
Tới
|
2
|
|
|
74
|
1631020071
|
Trần Văn
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631020078
|
Đỗ Anh
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631020083
|
Vũ Văn
Trưởng
|
1
|
|
|
77
|
1631020068
|
Hoàng Minh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631020023
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
4
|
|
|
79
|
1631020020
|
Nguyễn Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631020082
|
Phạm Văn
Tuyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631020013
|
Thạch Quang
Uy
|
5
|
|
|
82
|
1631020092
|
Trần Ngọc
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631020090
|
Bùi Hoàng
Việt
|
3.5
|
|
|
84
|
1631020084
|
Đoàn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1631020019
|
Bùi Văn
Vinh
|
4
|
|
|
86
|
1631020074
|
Phạm Quang
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1631020034
|
Lê Duy
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|