| 52 | 1631090049 | Lâm Văn
                                                                    Phóng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1631090016 | Nguyễn Thanh
                                                                    Phương | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1631090026 | Vũ Nguyệt
                                                                    Phương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1631090081 | Nguyễn Đình
                                                                    Quang | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 56 | 1631090061 | Nguyễn Thị
                                                                    Quỳnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 57 | 1631090042 | Vũ Văn
                                                                    Sỹ | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 58 | 1631090024 | Tống Xuân
                                                                    Tâm | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 59 | 1631090031 | Uông Thị
                                                                    Tâm | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 60 | 1631090044 | Nguyễn Thị
                                                                    Thanh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 61 | 1631090014 | Trần Khắc
                                                                    Thành | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 62 | 1631090099 | Phạm Thị
                                                                    Thảo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 63 | 1631090001 | Mai Văn
                                                                    Thế | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 64 | 1631090087 | Phạm Phú Hoàng
                                                                    Thịnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 65 | 1631090056 | Đặng Thị Hoài
                                                                    Thu | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 66 | 1631090022 | Nguyễn Thị
                                                                    Thu | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 67 | 1631090066 | Nguyễn Thị
                                                                    Thúy | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 68 | 1631090057 | Phạm Thị
                                                                    Thúy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 69 | 1631090072 | Biện Thị
                                                                    Thủy | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 70 | 1631090037 | Lê Văn
                                                                    Tới | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 71 | 1631090035 | Phạm Thị Thùy
                                                                    Trang | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 72 | 1631090028 | Phan Thị Huyền
                                                                    Trang | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 73 | 1631090098 | Vũ Thị
                                                                    Trang | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 74 | 1631090096 | Vũ Thị Minh
                                                                    Trang | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 75 | 1631090020 | Lê Thị Tuyết
                                                                    Trinh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 76 | 1631090050 | Phạm Quốc
                                                                    Trung | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 77 | 1631090054 | Đỗ Thị
                                                                    Trường | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 78 | 1631090079 | Nguyễn Văn
                                                                    Trường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 79 | 1631090082 | Nguyễn Văn
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 80 | 1631090052 | Trần Thị Kim
                                                                    Tuyến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 81 | 1631090071 | Tạ Thị Tố
                                                                    Uyên | 6 |  |  |