31
|
1631020024
|
Nguyễn Quang
Kiên
|
9
|
|
|
32
|
1631020015
|
Lê Văn
Lập
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631020044
|
Nguyễn Văn
Linh
|
6
|
|
|
34
|
1631020046
|
Bùi Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631020035
|
Bạch Văn
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631020006
|
Đỗ Văn
Lưu
|
8
|
|
|
37
|
1631020042
|
Đinh Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631020081
|
Ngô Kim
Nam
|
8
|
|
|
39
|
1631020002
|
Nguyễn Hải
Nam
|
8
|
|
|
40
|
1631020043
|
Nguyễn Văn
Nam
|
7
|
|
|
41
|
1631020088
|
Vũ Ngọc
Nam
|
9
|
|
|
42
|
1631020017
|
Nguyễn Trọng
Nghĩa
|
8
|
|
|
43
|
1631020053
|
Nguyễn Tiến
Ngọc
|
6
|
|
|
44
|
1631020093
|
Hoàng Xuân
Phi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1631020080
|
Đinh Tiên
Phong
|
6
|
|
|
46
|
1631020052
|
Dương Quang
Phương
|
9
|
|
|
47
|
1631020027
|
Nguyễn Anh
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631020050
|
Nguyễn Quang
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1631020076
|
Phùng Hải
Quang
|
6
|
|
|
50
|
1631020012
|
Nguyễn Văn
Sang
|
9
|
|
|
51
|
1631020057
|
Nguyễn Thanh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631020079
|
Trần Công
Sơn
|
6
|
|
|
53
|
1631020048
|
Phạm Hồng
Tâm
|
9
|
|
|
54
|
1631020091
|
Nguyễn Văn
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631020016
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
6
|
|
|
56
|
1631020028
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
6
|
|
|
57
|
1631020007
|
Trịnh Trung
Thắng
|
5
|
|
|
58
|
1631020003
|
Nguyễn Đức
Thành
|
8
|
|
|
59
|
1631020085
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
9
|
|
|
60
|
1631020086
|
Nguyễn Văn
Thành
|
10
|
|
|