Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ thuật phiên dịch 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031140802 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2-K8_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 62 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0841180084 Nguyễn Thị Mai 7.5
32 0841180151 Trịnh Thị Mai 5.5
33 0841180123 Nguyễn Thị Nga 6.5
34 0841180148 Phạm Thị Nga 7
35 0841180126 Lê Thị Ngân 6.5
36 0841180137 Nguyễn Thị Ngân 6.5
37 0841180166 Phạm Thị Ngoãn 7
38 0841180161 Bùi Thanh Niên 7.5
39 0841180124 Nguyễn Đình Phúc 7
40 0841180103 Lê Hà Phương 8.5
41 0841180116 Nguyễn Thị Hoài Phương 8
42 0841180152 Vũ Thị Phương 8
43 0841180130 Vũ Thị Phượng 6
44 0841180090 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 5.5
45 0841180143 Trần Thị Thúy Quỳnh 5.5
46 0841180158 Nguyễn Ngọc Sáng 7.5
47 0841180146 Nguyễn Thị Thắm 5.5
48 0841180132 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 7
49 0841180156 Lưu Thu Thảo 7.5
50 0841180136 Nguyễn Thị Thu 7
51 0841180091 Phạm Thị Thu 8
52 0841180105 Hà Minh Thuý 8.5
53 0841180122 Quản Thị Thu Thuỷ 5.5
54 0841180115 Chu Văn Tỉnh ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 0841180113 Lương Hà Trang 8
56 0841180097 Lê Thị Trinh 6.5
57 0841180142 Nguyễn Đức Trung 8.5
58 0841180150 Nguyễn Văn Tưởng 8.5
59 0841180111 Nguyễn Thị Tuyết 8
60 0841180041 Hoàng Thị Vân 7
Trang       Từ 31 đến 60 của 62 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10