31
|
1631060292
|
Bùi Duy
Khương
|
5.5
|
|
|
32
|
1631060358
|
Phạm Thanh
Lịch
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631060338
|
Lê Tuấn
Linh
|
5.5
|
|
|
34
|
1631060332
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531060292
|
Nguyễn Thanh
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631060345
|
Lê Thị
Nga
|
4
|
|
|
37
|
1631060310
|
Nguyễn Đăng
Phong
|
6
|
|
|
38
|
1631060343
|
Hà Nhật
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631060298
|
Vũ Thị Hồng
Sơn
|
4.5
|
|
|
40
|
1631060314
|
Lê Ngọc
Tài
|
5.5
|
|
|
41
|
1631060334
|
Nguyễn Thiện
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1631060318
|
Nguyễn Đức
Thạch
|
5
|
|
|
43
|
1631060291
|
Phạm Hồng
Thái
|
5
|
|
|
44
|
1631060311
|
Trương Quang
Thái
|
4
|
|
|
45
|
1631060356
|
Nguyễn Tất
Thành
|
7
|
|
|
46
|
1631060329
|
Đào Duy
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1631060380
|
Phạm Quang
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631060309
|
Đào Đức
Toàn
|
6
|
|
|
49
|
1631060027
|
Nguyễn Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631060131
|
Đỗ Đức
Trung
|
6.5
|
|
|
51
|
1631060326
|
Nguyễn Ngọc
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631060340
|
Nguyễn Đăng
Tú
|
4
|
|
|
53
|
1631060354
|
Lê Anh
Tuấn
|
6
|
|
|
54
|
1631060339
|
Nguyễn Quang
Tuấn
|
4.5
|
|
|
55
|
1631060353
|
Đặng Đình
Tùng
|
9
|
|
|
56
|
1631060304
|
Hoàng Duy
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1631060317
|
Ngô Sỹ
Tùng
|
6.5
|
|
|
58
|
1631060316
|
Nguyễn Thùy
Vân
|
4
|
|
|