19
|
1631030077
|
Đỗ Quang
Phát
|
8
|
|
|
20
|
1631030011
|
Nguyễn Văn
Phi
|
8
|
|
|
21
|
1631030017
|
Đỗ Danh
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0841030312
|
Quán Minh
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631030016
|
Bùi Đình
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631030026
|
Nguyễn Hữu
Quyền
|
6
|
|
|
25
|
1631030003
|
Bùi Minh
Quyết
|
8
|
|
|
26
|
1631030072
|
Đàm Quang
Sơn
|
9.5
|
|
|
27
|
1531030363
|
Hoàng Ngọc
Sơn
|
8
|
|
|
28
|
0841030206
|
Phạm Công
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631030075
|
Nguyễn Văn
Tài
|
8
|
|
|
30
|
1631030037
|
Nguyễn Đình
Thái
|
8
|
|
|
31
|
1631030007
|
Mông Văn
Thắng
|
7
|
|
|
32
|
1631030023
|
Mai Đình
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631030086
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
8
|
|
|
34
|
1631030056
|
Bùi Văn
Thật
|
8
|
|
|
35
|
1631030008
|
Nguyễn Quang
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631030083
|
Phạm Đình
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1631030014
|
Phạm Văn
Thương
|
8
|
|
|
38
|
1631030069
|
Nguyễn Minh
Thuyết
|
9
|
|
|
39
|
1631030058
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1631030073
|
Trần Quốc
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631030028
|
Nguyễn Mạnh
Trường
|
9
|
|
|
42
|
1631030004
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
9
|
|
|
43
|
1631030092
|
Vũ Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631030052
|
Nguyễn Thanh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1631030039
|
Đặng Đình
Tùng
|
9
|
|
|
46
|
1631030042
|
Nguyễn Hữu
Tươi
|
7
|
|
|
47
|
1631030001
|
Phạm Thanh
Tuyền
|
8
|
|
|
48
|
1631030027
|
Bùi Đăng
Việt
|
8
|
|
|