31
|
1631100489
|
Tiêu Thị
Len
|
5
|
|
|
32
|
1631100473
|
Nguyễn Thị Thảo
Liên
|
6.5
|
|
|
33
|
1631100491
|
Vũ Thị Khánh
Ly
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1631100441
|
Vũ Thị
Minh
|
4.5
|
|
|
35
|
1631100442
|
Nguyễn Thị
Nga
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631100446
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
4
|
|
|
37
|
1631100500
|
Phạm Thị
Nhài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1631100503
|
Dương Thị
Nhàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631100498
|
Phan Văn
Nhân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1631100445
|
Nguyễn Thị
Oanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1631100480
|
Đinh Thị
Phượng
|
5.5
|
|
|
42
|
1631100494
|
Nguyễn Thị Hoa
Phượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631100436
|
Phạm Thị
Quỳnh
|
7.5
|
|
|
44
|
1631100482
|
Nguyễn Thị
Tâm
|
7
|
|
|
45
|
1631100505
|
Mai Xuân
Thanh
|
5
|
|
|
46
|
1631100448
|
Phạm Thị
Thảo
|
7
|
|
|
47
|
1631100447
|
Nguyễn Thị
Thu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1631100444
|
Khiếu Thị
Thuỳ
|
6.5
|
|
|
49
|
1631100457
|
Đỗ Thị
Thuyết
|
7
|
|
|
50
|
1631100466
|
Nguyễn Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631100443
|
Trần Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1631100449
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
7
|
|
|
53
|
1631100484
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
5
|
|
|
54
|
1631100478
|
Đoàn Thị
Vui
|
7
|
|
|
55
|
1631100493
|
Nguyễn Thị Thanh
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631100434
|
Đỗ Thị Hải
Yến
|
7.5
|
|
|