48
|
1831050045
|
Nguyễn Lương
Long
|
3
|
|
|
49
|
1831050062
|
Trần Đình
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1831050089
|
Đặng Văn
Lương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1831050049
|
Nguyễn Đức
Mạnh
|
4
|
|
|
52
|
1831050063
|
Trần Đức
Mạnh
|
3
|
|
|
53
|
1831050075
|
Bùi Thị Trà
Mi
|
6.5
|
|
|
54
|
1831050072
|
Bùi Quang
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1831050042
|
Nguyễn Bình
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1831050015
|
Phạm Quang
Minh
|
4.5
|
|
|
57
|
1831050001
|
Nguyễn Văn
Nam
|
5.5
|
|
|
58
|
1831050065
|
Từ Hải
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1831050011
|
Nguyễn Huy
Nghĩa
|
8
|
|
|
60
|
1831050056
|
Trần Văn
Phước
|
3.5
|
|
|
61
|
1831050083
|
Lã Thị
Quỳnh
|
6.5
|
|
|
62
|
1831050085
|
Hoàng Thị
Sao
|
8
|
|
|
63
|
1831050051
|
Đặng Bảo
Thạch
|
3.5
|
|
|
64
|
1831050086
|
Trần Văn
Thái
|
1
|
|
|
65
|
1831050029
|
Nguyễn Văn
Thăng
|
2
|
|
|
66
|
1831050028
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
4.5
|
|
|
67
|
1831050004
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1831050032
|
Dương Thị
Thảo
|
8.5
|
|
|
69
|
1831050041
|
Phạm Như
Thông
|
3
|
|
|
70
|
1831050088
|
Phạm Cao
Thượng
|
2.5
|
|
|
71
|
1831050023
|
Trần
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1831050068
|
Nguyễn Văn
Trường
|
4
|
|
|
73
|
1831050040
|
Lường Thanh
Tuấn
|
3.5
|
|
|
74
|
1831050043
|
Cao Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1831050048
|
Nguyễn Tuyển
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1831050052
|
Kiều Thị
Tuyên
|
3.5
|
|
|
77
|
1831050047
|
Nguyễn Văn
Việt
|
3.5
|
|
|