56
|
1041120056
|
Lê Phú
Tài
|
2
|
|
|
57
|
1041050641
|
Lê Ngọc
Tân
|
9
|
|
|
58
|
1041020082
|
Nguyễn Hữu
Tấn
|
8
|
|
|
59
|
1141360198
|
Bùi Chiến
Thắng
|
9
|
|
|
60
|
1041050160
|
Vũ Đức
Thắng
|
6.5
|
|
|
61
|
1174030030
|
Lê Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1041010163
|
Nguyễn Đăng
Thiêm
|
9
|
|
|
63
|
1141240083
|
Cao Đức
Thiện
|
7.5
|
|
|
64
|
1041030202
|
Tạ Trọng
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1041050587
|
Đỗ Viết
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1141360191
|
Nguyễn Xuân
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1134040058
|
Trần Văn
Tiến
|
4.5
|
|
|
68
|
1034030044
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
2.5
|
|
|
69
|
1141240018
|
Nguyễn Văn
Trung
|
7
|
|
|
70
|
1041050569
|
Nguyễn Hữu
Trường
|
7
|
|
|
71
|
1041010412
|
Nguyễn Văn
Trường
|
8
|
|
|
72
|
1141360244
|
Phan Quang
Trường
|
9.5
|
|
|
73
|
1141260111
|
Bùi Đức
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1046040017
|
Vương Quốc
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1141060006
|
Phan Anh
Tuấn
|
5
|
|
|
76
|
1074030076
|
Khương Quang
Tuệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1141080009
|
Phạm Đình
Tùng
|
9
|
|
|
78
|
1041010376
|
Nguyễn Quang
Tuyến
|
8.5
|
|
|
79
|
1041010390
|
Vũ Văn
Tuyền
|
9.5
|
|
|
80
|
1141040430
|
Nguyễn Ngọc
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1041050656
|
Dương Văn
Việt
|
9.5
|
|
|
82
|
1141050634
|
Nguyễn Danh
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1041010423
|
Nguyễn Tấn
Việt
|
7
|
|
|
84
|
1041050597
|
Nguyễn Quang
Vinh
|
7.5
|
|
|
85
|
1041060205
|
Nguyễn Văn
Vỹ
|
3.5
|
|
|