18
|
1631050081
|
Phí Vinh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1731050001
|
Nguyễn Đức
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631050057
|
Nguyễn Văn
Duy
|
3
|
|
|
21
|
1731050006
|
Nguyễn Hồng
Hải
|
6
|
|
|
22
|
1431050241
|
Trịnh Văn
Hải
|
0
|
|
|
23
|
1431050268
|
Nghiêm Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631050161
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
4.5
|
|
|
25
|
1731050009
|
Cấn Tất
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1731050058
|
Đỗ Văn
Hữu
|
5
|
|
|
27
|
1731050019
|
Trần Thế
Hữu
|
5
|
|
|
28
|
1731050007
|
Lê Quang
Huy
|
5.5
|
|
|
29
|
1631050047
|
Vũ Minh
Khang
|
4
|
|
|
30
|
1631050009
|
Nguyễn Tuấn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1631050082
|
Vũ Tuấn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0941050108
|
Ngô Thành
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1731050096
|
Nguyễn Xuân
Minh
|
5.5
|
|
|
34
|
1731050076
|
Nguyễn Phương
Nam
|
6
|
|
|
35
|
1631050014
|
Nguyễn Đình
Nhất
|
3.5
|
|
|
36
|
1731050020
|
Nguyễn Thị
Phương
|
5
|
|
|
37
|
1631050065
|
Nguyễn Minh
Quang
|
8.5
|
|
|
38
|
1331050529
|
Vi Văn
So
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1731050051
|
Đỗ
Sửu
|
7.5
|
|
|
40
|
1631050203
|
Nguyễn Ngọc
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1731050011
|
Phạm Đức
Thiện
|
7
|
|
|
42
|
1731050031
|
Nguyễn Thị Ngọc
Thúy
|
8.5
|
|
|
43
|
1731050059
|
Phạm Văn
Toàn
|
7
|
|
|
44
|
1731050005
|
Đỗ Đức
Trung
|
6
|
|
|
45
|
1731050067
|
Nguyễn Tuyển
Tùng
|
4.5
|
|
|
46
|
1731050100
|
Khuất Đình
Tuyến
|
9
|
|
|
47
|
1731050105
|
Nguyễn Văn
Vụ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|