31
|
1131190219
|
Trần Xuân
Hội
|
0
|
7
|
|
32
|
1231100057
|
Phạm Quang
Hợp
|
5
|
|
|
33
|
1131020113
|
Phạm Công
Hùng
|
0
|
6
|
|
34
|
1231040037
|
Phạm Văn
Hùng
|
0
|
6
|
|
35
|
1231190351
|
Phạm Văn
Hùng
|
0
|
5
|
|
36
|
1231030371
|
Hoàng Văn
Hưng
|
0
|
6
|
|
37
|
1231040020
|
Lê Quang
Hưng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1131120055
|
Phạm Văn
Hưng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231190100
|
Tường Duy
Huy
|
0
|
6
|
|
40
|
1231010012
|
Nguyễn Duy
Huỳnh
|
0
|
8
|
|
41
|
1231050351
|
Nguyễn Văn
Khánh
|
0
|
8
|
|
42
|
1231040572
|
Bùi Văn
Khương
|
0
|
2
|
|
43
|
1231030149
|
Nguyễn Văn
Kiên
|
0
|
5
|
|
44
|
1231010053
|
Nguyễn Trọng
Lại
|
0
|
5
|
|
45
|
1231040025
|
Lại Thế
Lãm
|
0
|
5
|
|
46
|
1231040624
|
Đặng Văn
Linh
|
0
|
5
|
|
47
|
1231030158
|
Nguyễn Văn
Linh
|
0
|
5
|
|
48
|
1131020163
|
Kiều Mạnh
Long
|
7
|
|
|
49
|
1231010057
|
Trần Thành
Luân
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1231050641
|
Nguyễn Xuân
Lực
|
0
|
8
|
|
51
|
1131140061
|
Đoàn Thị
Mơ
|
6
|
|
|
52
|
1231010409
|
Bùi Huy
Nam
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231030173
|
Lê Xuân
Nam
|
0
|
5
|
|
54
|
1131060262
|
Lưu Thị
Nga
|
4
|
|
|
55
|
1231040618
|
Tống Thị
Nga
|
0
|
5
|
|
56
|
1231190065
|
Lương Văn
Ngỡi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1231040028
|
Đoàn Văn
Niên
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1231010156
|
Lưu Đình
Phan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1231040492
|
Bùi Văn
Pháp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231010039
|
Nguyễn Văn
Phát
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|