1
|
1131040163
|
Hoàng Huy
Bách
|
3
|
|
|
2
|
1131040757
|
Hứa Tiến
Bun
|
3
|
0
|
|
3
|
1131040181
|
Nguyễn Quốc
Chỉnh
|
3
|
|
|
4
|
1131040003
|
Trịnh Văn
Chung
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1131040537
|
Phan Ngọc
Chưởng
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131040464
|
Phạm Văn
Cơ
|
3
|
|
|
7
|
1131040354
|
Nguyễn Văn
Công
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131040683
|
Đỗ Danh
Cừ
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131040170
|
Lê Đình
Cương
|
0
|
7
|
|
10
|
1131040165
|
Trần Văn
Cương
|
3
|
|
|
11
|
1131040164
|
Lê Xuân
Cường
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131040150
|
Nguyễn Đăng
Cường
|
3
|
7
|
|
13
|
1131040423
|
Hoàng Văn
Đại
|
0
|
3
|
|
14
|
1131040384
|
Nguyễn Văn
Đại
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131040453
|
Trần Thế
Dân
|
|
|
|
16
|
1131040380
|
Nguyễn Văn
Điển
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131040185
|
Nguyễn Văn
Đông
|
1
|
1
|
|
18
|
1131040402
|
Hồ Diên
Đức
|
0
|
0
|
|
19
|
1131040336
|
Nguyễn Văn
Đức
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131040351
|
Hoàng Văn
Dũng
|
1
|
0
|
|
21
|
1131040668
|
Nguyễn Văn
Duy
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131040088
|
Nguyễn Văn
Giang
|
3
|
|
|
23
|
1131040327
|
Phạm Văn
Giáp
|
3
|
|
|
24
|
1031050559
|
Trần Văn
Hà
|
|
|
|
25
|
1131040391
|
Đỗ Xuân
Hải
|
0
|
2
|
|
26
|
1131040398
|
Hoàng Văn
Hải
|
0
|
1
|
|
27
|
1131040172
|
Nguyễn Tiến
Hải
|
3
|
|
|
28
|
1131040725
|
Nguyễn Văn
Hải
|
3
|
|
|
29
|
1131040141
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
0
|
2
|
|
30
|
1131040001
|
Đặng Văn
Hiên
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|