Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303420401 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_K4
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
28 0441090012 Tăng Thị Ly 6
29 0441090041 Nguyễn Thị Mừng 5
30 0441090060 Phạm Thị Mười 5
31 0441090017 Nguyễn Thị My 8
32 0441090058 Đặng Phương Nam 7
33 0441090079 Trịnh Thị Ngấn 6
34 0441090005 Lương Thị Ngọc 8
35 0441090022 Vũ Thị Kim Oanh 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 0441090068 Hà Thị Bích Phương 6
37 0441090074 Nguyễn Thị Phương 8
38 0441090049 Đoàn Thị Phượng 8
39 0441090027 Lê Văn Quận 4
40 0441090057 Bùi Hữu Tân 7
41 0441090090 Nguyễn Văn Thăng 6
42 0441090028 Nguyễn Thị Thêu 7
43 0441090016 Ngô Thị Hương Thơm 8
44 0441090030 Bùi Văn Thuận 5
45 0441090065 Nguyễn Đức Thuận 2 5
46 0441090006 Thái Thị Thương 1 5
47 0441090069 Bùi Phương Thuý 0 7
48 0441090061 Hoàng Ngọc Thúy 6
49 0441090034 Đỗ Thị Trang 7
50 0441090015 Nguyễn Thị Trang 7
51 0441090024 Tô Thị Thu Trang 8
52 0441090084 Lê Văn Trường 4
53 0441090002 Phạm Anh Trường 7
54 0441090073 Nguyễn Thanh Tùng 4
55 0441090083 Nguyễn Thị Tươi 6
56 0441090067 Đoàn Thị Kim Tuyến 5
57 0441090063 Hoàng Kim Tuyến 7
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10