10
|
1031050443
|
Phan Văn
Đông
|
0
|
|
|
11
|
1231040089
|
Vũ Minh
Đức
|
0
|
4
|
|
12
|
1231040084
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
0
|
4
|
|
13
|
1131050478
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
0
|
|
|
14
|
1231072171
|
Nguyễn Thị
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231040075
|
Trịnh Đình
Hải
|
0
|
4
|
|
16
|
1231072175
|
Trịnh Thị
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231060105
|
Lâm Thị
Hiển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1031050427
|
Dương Huy
Hiệp
|
1
|
2
|
|
19
|
1231040087
|
Đỗ Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231060219
|
Nguyễn Thị
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040030
|
Phạm Văn
Lâm
|
0
|
|
|
22
|
1131050064
|
Lê Văn
Nam
|
0
|
|
|
23
|
1231040061
|
Hoàng Trọng
Nghĩa
|
1
|
2
|
|
24
|
1231040034
|
Phạm Đình
Nghĩa
|
0
|
|
|
25
|
1231040078
|
Lê Văn
Nhất
|
0
|
2
|
|
26
|
1231050454
|
Bùi Văn
Nhường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131040608
|
Bùi Xuân
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231040068
|
Nguyễn Như
Quang
|
0
|
2
|
|
29
|
1231050457
|
Tống Viết
Tâm
|
0
|
1
|
|
30
|
1231060139
|
Hoàng Minh
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1231050480
|
Phan Văn
Tân
|
0
|
0
|
|
32
|
1231060265
|
Phạm Trường
Thọ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0441270016
|
Đinh Thế
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331040483
|
Lương Phú
Toàn
|
0
|
|
|
35
|
0341050333
|
Dương Quốc
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231050503
|
Hoàng Văn
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1031050561
|
Vũ Văn
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1231090086
|
Trần Thị
Tuyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231050479
|
Nguyễn Ngọc
Vinh
|
0
|
|
|