61
|
1031010373
|
Phạm Văn
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231010544
|
Nguyễn Xuân
Phúc
|
0
|
6
|
|
63
|
1231010085
|
Đàm Văn
Quân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231010069
|
Lâm Viết
Quân
|
2
|
3
|
|
65
|
1231010089
|
Nguyễn Đức
Quân
|
2
|
6
|
|
66
|
1231010051
|
Nguyễn Thế
Quyền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231010025
|
Đặng Đình
Quyết
|
0
|
2
|
|
68
|
1231010007
|
Hoàng Xuân
Tài
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1231010042
|
Lê Văn
Tân
|
6
|
|
|
70
|
1231010032
|
Phan Quang
Tây
|
3
|
2
|
|
71
|
0441010007
|
Nguyễn Đình
Thảnh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1231010014
|
Nguyễn Văn
Thiện
|
3
|
|
|
73
|
1231010047
|
Trần Văn
Thiệu
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
0441010029
|
Bùi Văn
Thịnh
|
6
|
|
|
75
|
1231010034
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
6
|
|
|
76
|
1231010008
|
Nguyễn Tiến
Thịnh
|
2
|
7
|
|
77
|
1231010072
|
Lê Đình
Thuỷ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231010009
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
2
|
5
|
|
79
|
1231010006
|
Phạm Xuân
Tiệp
|
7
|
|
|
80
|
1231010005
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
2
|
4
|
|
81
|
1231010062
|
Nguyễn Hữu
Trang
|
2
|
4
|
|
82
|
1231010033
|
Nguyễn Đức
Trường
|
1
|
6
|
|
83
|
1231010090
|
Phạm Văn
Tú
|
6
|
|
|
84
|
1231010059
|
Lâm Văn
Tư
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231010067
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1231010024
|
Vũ Trọng
Tuấn
|
0
|
3
|
|
87
|
1231010074
|
Nguyễn Văn
Tuyên
|
0
|
2
|
|
88
|
1231010081
|
Nguyễn Văn
Tuyển
|
0
|
2
|
|
89
|
1231010023
|
Giang Văn
Vĩnh
|
5
|
|
|
90
|
1231010037
|
Ngô Minh
Vương
|
0
|
5
|
|