Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12031303550505 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K5P
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
26 0541390092 Hoàng Thị Tuyết Minh 9
27 0541040136 Dương Hoài Nam 8
28 0441040209 Nguyễn Trung Nghĩa 6
29 0641290006 Nguyễn Thị Ngọc 0 0
30 0541040050 Nguyễn Xuân Nhâm 7
31 0541240002 Phùng Văn Phong 7
32 0641010382 Trần Văn Phương 6
33 0541270110 Lê Đình Quang 6
34 0541010301 Đào Đắc Quốc 0 8
35 0641040387 Lê Duy Quốc 6
36 0641030119 Nguyễn Huy Quyền 6
37 0441270073 Đặng Đỗ Hải Sơn 9
38 0541390146 Vũ Thị Tâm 8
39 0641240227 Lưu Thế Tấn 8
40 0541030132 Nguyễn Ngọc Thái 7
41 0641080102 Phạm Văn Thắng 0 6
42 0541030093 Trương Văn Thắng 5
43 0441360073 Nguyễn Chí Thanh 7
44 0441040212 Đặng Xuân Thành 8
45 0441010378 Lương Ngọc Thảo ** 7 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 0541390085 Phạm Trọng Thể 7
47 0641030151 Phạm Phú Thích 7
48 0541040078 Lê Tiến Thọ 6
49 0541270230 Ngô Thị Kim Thoa 8
50 0441270201 Phạm Thị Thu 8
51 0441360051 Ngô Văn Tính ** 7 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 0541040051 Nguyễn Văn Toàn 4
53 0541090183 Lê Thị Huyền Trang 8
54 0641080050 Phùng Đức Tuyển 7
55 0641240009 Nguyễn Hùng Vương 8
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10