45
|
1231040390
|
Lê Đăng
Ngọc
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1331050016
|
Nguyễn Xuân
Nhâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331050590
|
Đỗ Văn
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231040448
|
Hoàng Văn
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331050231
|
Nguyễn Văn
Quý
|
0
|
3
|
|
50
|
1331050100
|
Vũ Văn
Quyết
|
0
|
1
|
|
51
|
1331050529
|
Vi Văn
So
|
0
|
5
|
|
52
|
1331050202
|
Trần Anh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1131040024
|
Phan Đăng
Tân
|
0
|
6
|
|
54
|
1331050468
|
Nguyễn Sỹ
Thái
|
0
|
4
|
|
55
|
1331050368
|
Bùi Quang
Thắng
|
0
|
6
|
|
56
|
1331050457
|
Trịnh Thị
Thanh
|
0
|
7
|
|
57
|
1331050242
|
Bùi Viết
Thành
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331050259
|
Nguyễn Văn
Thao
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331050564
|
Trần Hữu
Thiện
|
0
|
4
|
|
60
|
1331050545
|
Đỗ Xuân
Thịnh
|
0
|
5
|
|
61
|
1331050148
|
Nguyễn Đức
Thịnh
|
0
|
2
|
|
62
|
1331050505
|
Nguyễn Thị
Thu
|
2
|
|
|
63
|
1331050578
|
Nguyễn Thị
Thu
|
0
|
4
|
|
64
|
1331050471
|
Trịnh Quốc
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331050459
|
Tô Ngọc
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1331040374
|
Nguyễn Hữu
Tuân
|
0
|
3
|
|
67
|
1331050218
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
7
|
|
|
68
|
1331050370
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
0
|
6
|
|
69
|
1331050286
|
Phùng Văn
Tuấn
|
0
|
7
|
|
70
|
1331050563
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
5
|
|
|
71
|
1231040190
|
Nguyễn Bá
Viện
|
0
|
0
|
|
72
|
1231040639
|
Nguyễn Đình
Việt
|
1
|
3
|
|
73
|
1331050096
|
Hoàng Anh
Vũ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1231050157
|
Nguyễn Thị
Xoan
|
0
|
3
|
|