15
|
1231010133
|
Phan Văn
Khanh
|
6
|
|
|
16
|
1231010161
|
Nguyễn Cảnh
Khôi
|
6
|
|
|
17
|
1231010115
|
Lê Cường
Mạnh
|
8
|
|
|
18
|
1231190075
|
Nguyễn Xuân
Nhã
|
7
|
|
|
19
|
1231010156
|
Lưu Đình
Phan
|
7
|
|
|
20
|
1231010359
|
Trần Bá
Pháp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231190059
|
Trương Công
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1231010112
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
4
|
|
|
23
|
1231190045
|
Thái Đình
Quyền
|
4
|
|
|
24
|
1231010025
|
Đặng Đình
Quyết
|
5
|
|
|
25
|
1231010565
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
3
|
|
|
26
|
1231010111
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
4
|
|
|
27
|
1231190050
|
Đinh Bá
Tam
|
5
|
|
|
28
|
1231010155
|
Trần Văn
Tám
|
6
|
|
|
29
|
1231010199
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231010096
|
Đỗ Văn
Thắng
|
4
|
5
|
|
31
|
1231190048
|
Nguyễn Chí
Thanh
|
4
|
|
|
32
|
1231010168
|
Lại Văn
Thao
|
3
|
|
|
33
|
1131010128
|
Đồng Văn
Thuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1231010103
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231190320
|
Bùi Khánh
Trình
|
3
|
|
|
36
|
1231010427
|
Trần Đăng
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1231010059
|
Lâm Văn
Tư
|
4
|
|
|
38
|
1231010118
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231190361
|
Trương Văn
Tuấn
|
5
|
|
|
40
|
1231190002
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
5
|
|
|
41
|
1231010560
|
Lê Văn
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
0341010419
|
Khương Đình
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231010217
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
5
|
|
|
44
|
1231010472
|
Trần Văn
Vương
|
0
|
8
|
|